5 thg 2, 2022 · 3. Nghĩa của từ : fishing | Vietnamese Translation – EngToViet.com. Tác giả: www.engtoviet.com. Ngày đăng: 5/3/2021. Đánh giá: 1 ⭐ ...
Xem chi tiết »
In Peter's heart, would love for the fishing business compete with love for Jesus? jw2019. Một số là nông dân, người chài lưới và chăn chiên.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "chài" thành Tiếng Anh: voodoo, solicit, casting-net. ... Tôi xin lỗi, nhưng cả năm qua chúng tôi đã ngồi chài ở đây vì Zoom và cái ...
Xem chi tiết »
chài. chài. noun. Casting-net. quăng chài: to throw (cast) a casting-net; kéo chài: to draw casting-net; mất cả chì lẫn chài: to lose lock, stock and barrel.
Xem chi tiết »
chài. - dt. Thứ lưới mép có những cục chì để quăng xuống úp lấy cá: Mất cả chì lẫn chài ... theo mê tín: Anh ấy ốm, người ta cứ cho là do thầy mo chài 2.
Xem chi tiết »
Turch đèn thuyền chài lưới Thêm các chi tiết. Turch light net fishing boat. ... cá voi là ân nhân của đám thuyền chài sống trên biển cả. ... the whale is the ...
Xem chi tiết »
Tôi nói với người chài lưới rằng muốn giúp đỡ để có được ít cá. I ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. fishing. bắt cá ; bọn tao ; chài ; cá dưới ; cá ; các ngư ; câu cá ; câu cá ạ ; câu ; câu đi ; cần câu ; mồi ; nghề cá ; ngư ; sống ...
Xem chi tiết »
Cô ta sẽ mồi chài anh và bóp nát tim anh. 33. Cha anh đến từ làng chài Cromane ở County Kerry, Ireland. 34. 9 Một người chài lưới chuyên nghiệp bán cá mình bắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cái Chài Cá Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái chài cá tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu