THUYỀN CHÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THUYỀN CHÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thuyền chàifishing boatthuyền đánh cátàu cáchiếc thuyền đánh cátàu đánh cáthuyền câu cáchiếc thuyền câuthuyền chài
Ví dụ về việc sử dụng Thuyền chài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thuyềndanh từboatshipsailingcrewvesselchàidanh từfishingchàifisherman's thuyền buồmthuyên chuyểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thuyền chài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Chài Cá Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Chài Cá Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Chài Lưới - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chài - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
"chài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "chài" - Là Gì?
-
CHÀI LƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Fishing | Vietnamese Translation
-
'chài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt