CHÀI LƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÀI LƯỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schài lướitheir netsròng của họlưới của họtài sản của họthuần của họ

Ví dụ về việc sử dụng Chài lưới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lập tức, họ bỏ chài lưới.Immediately they left their nets.Turch đèn thuyền chài lưới Thêm các chi tiết.Turch light net fishing boat.Lập tức, họ bỏ chài lưới.They immediately left their nets.Bohan nói một làng chài lưới ở phía bắc.Bohan said a fishing village to the north.Lập tức, họ bỏ chài lưới.Immediately, they leave their nets.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmạng lưới phân phối mạng lưới hỗ trợ mạng lưới thanh toán lưới lọc mạng lưới kinh doanh mạng lưới kết nối mạng lưới quảng cáo mạng lưới cung cấp lưới dệt mạng lưới hoạt động HơnSử dụng với động từkết nối mạng lướiHọ lập tức bỏ chài lưới mà đi theo Chúa.They leave their nets at once and follow Jesus.Lập tức các ông bỏ chài lưới.They immediately leave their nets.Lập tức, hai ông bỏ chài lưới mà đi theo Người..Immediately they left their nets and follow Him..Cha ngài là ông Dêbêđê làm nghề chài lưới.My dad was the master of networking.Lập tức hai ông bỏ chài lưới Và các ông bỏ cha mình.Immediately they left their nets, immediately they left their father.Đôi khi em nghĩ chúng ta chỉ là mấy người chài lưới.Sometimes we just think they are icky.Kinh Thánh nói:“ Lập tức hai ông bỏ chài lưới mà theo Người.And the Bible says,“Immediately they dropped their nets and followed him..Một đêm, có mấy người chài lưới đi ngang qua hồ và nhìn thấy mấy con cá này.One evening, some fishermen passed by the pond and saw the fishes.Chúng tôi thích nhìn ngắm cảnh ngư dân chài lưới.We liked to watch the fishermen with their nets.Các ông đã bỏ chài lưới, bỏ ghe thuyền, bỏ cha già mà đi theo Chúa.They dropped their nets, got out of the boat, left their father behind and followed Jesus.Có nghề nào còn khó hơn nghề chài lưới?What can be even more difficult than professional networking?Tôi nói với người chài lưới rằng muốn giúp đỡ để có được ít cá.I spoke to the owner of a fishing net and asked if I could help so I can have a share of the fish.Gia đình có 4 người sống bằng nghề chài lưới trên sông.There are four men fishing with nets in the river.Cá chết khiến toàn bộ làng chài lưới bị mất nguồn sinh kế, với những báo cáo về ngộ độc thực phẩm từ cá.The fish die-offs left entire fishing villages bereft of their source of livelihood, with reports of food poisoning from the fish that were washed up.Kinh Thánh nói:“ Lập tức hai ông bỏ chài lưới mà theo Người.The Bible goes on to say,“And immediately they left their nets and followed him..Chúa sẽ mời một số người trong chúng con theo Ngài làm linh mục, vàtrong trường hợp này là trở thành“ chài lưới người..The Lord will invite some of you tofollow him as priests, and in this way to become"fishers of men..Họ duy trì các vườn rau cải, tiếp tục săn bắn và chài lưới, và có lẽ cả chăn nuôi một ít gia súc.They maintained vegetable gardens, continued to hunt and fish and perhaps kept a few domestic animals.Người bảo các ông:“ Các anh hãy theo tôi, tôi sẽ làm cho các anh thành những kẻ lưới người nhưlưới cá.” 20Lập tức hai ông bỏ chài lưới mà đi theo Người.And he said to them,”Follow me, andI will make you fishers of men.” 20 Immediately they left their nets and followed him.Và chỉ có 117 người sống gần Puerto Juares, nơi có nột làng chài lưới và căn cứ quân sự.Some 117 people lived in nearby Puerto Juárez, a fishing village and military base.Và chỉ có 117 người sống gần Puerto Juares, nơi có nột làng chài lưới và căn cứ quân sự.There were only 117 people living in nearby Puerto Juárez, a fishing village and military base.Truyền thuyết về lễ hội Dinh Cậu Phú Quốc: Chuyện kể rằng,từ thuở xa xưa cư dân Phú Quốc chủ yếu sống bằng nghề chài lưới, nhiều ngư dân ra khơi gặp sóng dữ đã mãi mãi không về.The story of DinhQuoc Phu Quoc festival: The story of Dinh Quoc Phu Quoc festival: The story that, from ancient times Phu Quoc residents mainly live by fishing net, many fishermen off the waves have not been back forever.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 106, Thời gian: 0.1881

Từng chữ dịch

chàidanh từfishingchàifisherman'slướidanh từmeshgridnetworklướitính từnetlướiđộng từgrating S

Từ đồng nghĩa của Chài lưới

ròng của họ chà nhámchả nhớ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chài lưới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Chài Cá Tiếng Anh Là Gì