Nghĩa Của Từ : Fishing | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: fishing Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
fishing | * danh từ - sự đánh cá, sự câu cá - nghề cá =deep-sea fishing+ nghề khơi |
English | Vietnamese |
fishing | bắt cá ; bọn tao ; chài ; cá dưới ; cá ; các ngư ; câu cá ; câu cá ạ ; câu ; câu đi ; cần câu ; mồi ; nghề cá ; ngư ; sống ; tất cả những câu ; việc bắt cá ; vác ; đang câu cá ; đang câu ; đang đánh cá ; đi câu cá ; đi câu ; đi đánh cá ; đánh bắt cá ; đánh bắt ; đánh cá ; đánh cá đang ; |
fishing | bắt cá ; bọn tao ; chài ; cá dưới ; cá ; các ngư ; câu cá ; câu cá ạ ; câu ; câu đi ; cần câu ; i sa ; mồi ; nghề cá ; ngư ; sa ; sống ; tất cả những câu ; việc bắt cá ; vác ; đang câu cá ; đang câu ; đang đánh cá ; đi câu cá ; đi câu ; đi đánh cá ; đánh bắt cá ; đánh bắt ; đánh cá ; đánh cá đang ; |
English | English |
fishing; sportfishing | the act of someone who fishes as a diversion |
English | Vietnamese |
cow-fish | * danh từ - (động vật học) lợn biển; cá nược - cá nóc hòm |
cuttle-fish | -fish) /'kʌtlfiʃ/ * danh từ - (động vật học) con mực |
devil-fish | * danh từ - (động vật học) cá đuối hai mõm |
drum-fish | * danh từ - (động vật học) cá trống |
finger-fish | * danh từ - (động vật học) sao biển |
fish bowl | * danh từ - bình nuôi cá vàng |
fish preserve | * danh từ - ao nuôi cá, đầm nuôi cá |
fish-breeding | * danh từ - nghề nuôi cá |
fish-carver | * danh từ - dao lạng cá (ở bàn ăn) |
fish-farm | * danh từ - ao thả cá |
fish-farming | * danh từ - sự nuôi cá; nghề nuôi cá |
fish-gig | * danh từ - lao móc (để đánh cá) ((cũng) fizgig) |
fish-globe | * danh từ - liễn thả cá vàng |
fish-glue | * danh từ - keo cá, thạch cá |
fish-hold | * danh từ - bãi cá |
fish-hook | * danh từ - lưỡi câu |
fish-kettle | * danh từ - nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục) |
fish-knife | * danh từ - dao cắt cá (ở bàn ăn) |
fish-plate | * danh từ - (ngành đường sắt) thanh nối ray |
fish-pole | * danh từ - cần câu |
fish-pond | * danh từ - ao thả cá -(đùa cợt) biển |
fish-pot | * danh từ - cái đó, cái lờ |
fish-slice | * danh từ - dao lạng cá (ở bàn ăn) - cái xẻng trở cá (nhà bếp) |
fish-sound | * danh từ - bong bóng cá |
fish-story | * danh từ - chuyện cường điệu; chuyện phóng đại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói khoác |
fish-tail | * danh từ - đuôi cá - (định ngữ) xoè ra như đuôi cá |
fish-torpedo | * danh từ - ngư lôi tự động hình cá |
fishing | * danh từ - sự đánh cá, sự câu cá - nghề cá =deep-sea fishing+ nghề khơi |
fishing-boat | * danh từ - thuyền đánh cá |
fishing-line | * danh từ - dây câu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Chài Cá Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Chài Cá Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Chài Lưới - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chài - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
"chài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chài Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "chài" - Là Gì?
-
THUYỀN CHÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÀI LƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'chài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt