Cầm Lái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- thiêu Tiếng Việt là gì?
- lầm lỡ Tiếng Việt là gì?
- lúc nhúc Tiếng Việt là gì?
- thuyền lan Tiếng Việt là gì?
- lười biếng Tiếng Việt là gì?
- Năm Hồ Tiếng Việt là gì?
- thảm thiết Tiếng Việt là gì?
- Nghiêm Lăng Tiếng Việt là gì?
- tin sương Tiếng Việt là gì?
- cánh bằng Tiếng Việt là gì?
- ngũ quan Tiếng Việt là gì?
- thăng thưởng Tiếng Việt là gì?
- gian hoạt Tiếng Việt là gì?
- gạch gạch Tiếng Việt là gì?
- bó thân Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầm lái trong Tiếng Việt
cầm lái có nghĩa là: - đgt. Giữ tay lái để điều khiển xe cộ, tàu bè: Cầm lái mặc ai lăm đổ bến, giong lèo thây kẻ rắp xuôi ghềnh (HXHương).
Đây là cách dùng cầm lái Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầm lái là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Cầm Lái Nghĩa Là Gì
-
Cầm Lái - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cầm Lái" - Là Gì?
-
Cầm Lái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cầm Lái Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'cầm Lái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'cầm Lái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cầm Lái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cầm Lái Là Gì, Nghĩa Của Từ Cầm Lái | Từ điển Việt - Pháp
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cầm Lái Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cầm Tài Là Cầm Cái Gì? - TÌM HIỂU TỪ NGUYÊN
-
Ag Thực Tế Giao Diện Mg Có Nghĩa Là Gì