Từ điển Việt Anh - Từ Cầm Lái Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
cầm lái | - To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
cầm lái | - to take the helm/wheel; to be at the wheel; to be behind the wheel; to drive; to steer; to pilot|* nghĩa bóng to govern; to rule; to direct|= cô ta cầm lái lại sau mấy ngày nằm nhà thương she took the wheel again after a few days in hospital|= người cầm lái driver; helmsman; man at the wheel; pilot; * nghĩa bóng ruler; leader |
* Từ tham khảo/words other:
- bản dự thảo
- bản đưa in
- bản đưa trước khi xuất bản
- bản đúc
- bán đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): cầm lái
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cầm Lái Nghĩa Là Gì
-
Cầm Lái - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cầm Lái" - Là Gì?
-
Cầm Lái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cầm Lái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cầm Lái Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'cầm Lái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'cầm Lái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cầm Lái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cầm Lái Là Gì, Nghĩa Của Từ Cầm Lái | Từ điển Việt - Pháp
-
Từ Lái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cầm Tài Là Cầm Cái Gì? - TÌM HIỂU TỪ NGUYÊN
-
Ag Thực Tế Giao Diện Mg Có Nghĩa Là Gì