Cầm Lái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
cầm lái trong Tiếng Anh là gì?cầm lái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cầm lái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cầm lái

    to take the helm/wheel; to be at the wheel; to be behind the wheel; to drive; to steer; to pilot

    * nghĩa bóng to govern; to rule; to direct

    cô ta cầm lái lại sau mấy ngày nằm nhà thương she took the wheel again after a few days in hospital

    người cầm lái driver; helmsman; man at the wheel; pilot; * nghĩa bóng ruler; leader

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cầm lái

    To take the helm, to be at the wheel, to hold the steering wheel, to steer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cầm lái

    to drive (a car), land (a plane), take the helm, be at the wheel

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • cầm
  • cầm bờ
  • cầm ca
  • cầm cố
  • cầm cờ
  • cầm cự
  • cầm kỳ
  • cầm tù
  • cầm đồ
  • cầm đợ
  • cầm bút
  • cầm cái
  • cầm cẩu
  • cầm cập
  • cầm giữ
  • cầm hãm
  • cầm hơi
  • cầm hạc
  • cầm lái
  • cầm lên
  • cầm lại
  • cầm lấy
  • cầm máu
  • cầm như
  • cầm nắm
  • cầm sắt
  • cầm sẵn
  • cầm tay
  • cầm thú
  • cầm thư
  • cầm thế
  • cầm tôn
  • cầm đài
  • cầm đũa
  • cầm đầu
  • cầm bằng
  • cầm canh
  • cầm chân
  • cầm chèo
  • cầm chéo
  • cầm chầu
  • cầm chắc
  • cầm chặt
  • cầm càng
  • cầm lòng
  • cầm nhầm
  • cầm quân
  • cầm súng
  • cầm tinh
  • cầm được
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Cầm Lái Nghĩa Là Gì