Cầm Lái - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤m˨˩ laːj˧˥ | kəm˧˧ la̰ːj˩˧ | kəm˨˩ laːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəm˧˧ laːj˩˩ | kəm˧˧ la̰ːj˩˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cẩm lai
Động từ
[sửa]cầm lái
- Giữ tay lái để điều khiển xe cộ, tàu bè. Cầm lái mặc ai lăm đổ bến, giong lèo thây kẻ rắp xuôi ghềnh (Hồ Xuân Hương)
Tham khảo
[sửa]- "cầm lái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Cầm Lái Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cầm Lái" - Là Gì?
-
Cầm Lái Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cầm Lái Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cầm Lái Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'cầm Lái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'cầm Lái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cầm Lái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cầm Lái Là Gì, Nghĩa Của Từ Cầm Lái | Từ điển Việt - Pháp
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cầm Lái Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cầm Tài Là Cầm Cái Gì? - TÌM HIỂU TỪ NGUYÊN
-
Ag Thực Tế Giao Diện Mg Có Nghĩa Là Gì