Cao Su Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cao su tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cao su trong tiếng Trung và cách phát âm cao su tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cao su tiếng Trung nghĩa là gì.
cao su (phát âm có thể chưa chuẩn) 胶; 皮 《指橡胶。》cao su lư (phát âm có thể chưa chuẩn)胶; 皮 《指橡胶。》cao su lưu hoá. 胶皮。dây cao su. 皮筋。橡胶 《从橡胶树、橡胶草等植物取得的胶乳, 加工后制成的具有弹性、绝缘性、不透水又不透空气的材料。橡胶制品广泛应用在工业和生活各方面。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cao su hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- giá ba chân tiếng Trung là gì?
- rơ le bảo vệ quá tải tiếng Trung là gì?
- vệ tinh trinh sát tiếng Trung là gì?
- khang thái tiếng Trung là gì?
- inox tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cao su trong tiếng Trung
胶; 皮 《指橡胶。》cao su lưu hoá. 胶皮。dây cao su. 皮筋。橡胶 《从橡胶树、橡胶草等植物取得的胶乳, 加工后制成的具有弹性、绝缘性、不透水又不透空气的材料。橡胶制品广泛应用在工业和生活各方面。》
Đây là cách dùng cao su tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cao su tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 胶; 皮 《指橡胶。》cao su lưu hoá. 胶皮。dây cao su. 皮筋。橡胶 《从橡胶树、橡胶草等植物取得的胶乳, 加工后制成的具有弹性、绝缘性、不透水又不透空气的材料。橡胶制品广泛应用在工业和生活各方面。》Từ khóa » Cao Su Trong Tiếng Trung
-
Cũng Chính Vì Thế Mà Ngày Nay Rác Thải Từ Nhựa Và Cao Su được Tuồn Ra Nhiều Không Kể Xiết. Hôm Nay Các Bạn Hãy Cùng THANHMAIHSK Tìm Hiểu Về Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su Nhựa để Biết Về Các Loại Có Tính Chất Gì Nhé. ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cao Su Và Nhựa"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhựa , Cao Su
-
Tiếng Trung Về Cao Su , Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhựa Và Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề: NHỰA & CAO SU - Gia Sư Tiếng Trung Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa - Gà Đòn Khánh Hòa Vương
-
Học Tiếng Trung Bồi Bài 63: Mua Bao Cao Su