Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhựa Và Cao Su
Có thể bạn quan tâm
- Học Từ vựng Tiếng Trung
- Tài liệu Học Tiếng Trung
Nguồn: TiengTrungNet.com Biên soạn: Nguyễn Minh Vũ
Ghi rõ nguồn khi chia sẻ bài viết này để tôn trọng công sức người biên soạn tài liệu cho các bạn học Tiếng Trung.
Chào các em học viên, đồ dùng chất liệu bằng nhựa chúng ta đang sử dụng hàng ngày, nhưng một số từ vựng Tiếng Trung liên quan đến nhưa và cao su thì chúng ta chưa chắc đã biết nói Tiếng Trung như thế nào. Trong bài học ngày hôm nay, lớp mình sẽ học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về chủ đề này. Và trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới để ôn tập từ vựng Tiếng Trung của bài cũ đã nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Nhựa biến tính | Gǎi xìng sùliào | 改性塑料 |
2 | Phụ gia sản xuất | Héchéng cáiliào zhù jì | 合成材料助剂 |
3 | Chất chống dính khuôn | Tuō mó jì | 脱模剂 |
4 | Chất hóa dẻo | Zēng sù jì | 增塑剂 |
5 | Chất xúc tác | Cùjìn jì | 促进剂 |
6 | Chất ổn định nhiệt | Rè wěndìng jì | 热稳定剂 |
7 | Chất chống va đập | Kàng chōngjí jì | 抗冲击剂 |
8 | Chất chống oxy hóa | Fánglǎo jì | 防老剂 |
9 | Chất tạo liên kết | Ǒu lián jì | 偶联剂 |
10 | Chất làm đầy | Tiánchōng jì | 填充剂 |
11 | Gia công nhựa | Sùliào jiāgōng | 塑料加工 |
12 | Gia công ép nhựa | Zhùsù jiāgōng | 注塑加工 |
13 | Gia công đùn nhựa | Jǐ sù jiāgōng | 挤塑加工 |
14 | Gia công thổi nhựa | Chuī sù jiāgōng | 吹塑加工 |
15 | Gia công lăn nhựa | Gǔn sù jiāgōng | 滚塑加工 |
16 | Gia công hút nhựa | Xī sù jiāgōng | 吸塑加工 |
17 | Xử lý bề mặt nhựa | Sùliào biǎomiàn chǔlǐ | 塑料表面处理 |
18 | Gia công khác | Qítā xiàngjiāo jiāgōng | 其他橡胶加工 |
19 | Gia công cao su thành hình | Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng | 橡胶成型加工 |
20 | Sản phẩm nhựa | Sùliào zhìpǐn | 塑料制品 |
21 | Ống nhựa | Sùliào guǎn | 塑料管 |
22 | Nhựa tấm (cuộn) | Sùliào bǎn (juǎn) | 塑料板(卷) |
23 | Màng nhựa | Sùliào bómó | 塑料薄膜 |
24 | Chất dẻo xốp | Pàomò sùliào | 泡沫塑料 |
25 | Thanh nhựa, dải nhựa | Sùliào bàng, sùliào tiáo | 塑料棒、塑料条 |
26 | Lưới nhựa | Sùliào wǎng | 塑料网 |
27 | Linh kiện nhựa | Sùliào língjiàn | 塑料零件 |
28 | Bạt nhựa | Sùliào péng bù | 塑料篷布 |
29 | Hóa chất tinh khiết | Jīngxì huàxué pǐn | 精细化学品 |
30 | Sơn, sản phẩm sơn | Túliào, yóuqī | 涂料、油漆 |
31 | Sơn đặc chủng | Tèzhǒng túliào | 特种涂料 |
32 | Sơn chống gỉ | Fángfǔ túliào | 防腐涂料 |
33 | Sơn xây dựng | Jiànzhú túliào | 建筑涂料 |
34 | Sơn ô tô | Qìchē túliào | 汽车涂料 |
35 | Sơn đóng tầu | Chuánbó túliào | 船舶涂料 |
36 | Sơn gỗ | Mùqì túliào | 木器涂料 |
37 | Sơn kim loại | Jīnshǔ qī | 金属漆 |
38 | Sơn nhựa | Sùliào túliào | 塑料涂料 |
39 | Mực | Yóumò | 油墨 |
40 | Mực in kính | Bōlí yóumò | 玻璃油墨 |
41 | Mực in gốm | Táocí yóumò | 陶瓷油墨 |
42 | Mực in nhựa | Sùliào yóumò | 塑料油墨 |
43 | Mực in giấy | Yìn zhǐ yóumò | 印纸油墨 |
44 | Mực in vải | Yìn bù yóu | 印布油 |
45 | Mực UV UV | UV yóumò | UV油墨 |
46 | Mực in chống hàng giả | Fángwěi yóumò | 防伪油墨 |
47 | Mực in cao su | Xiàngjiāo yóumò | 橡胶油墨 |
BÀI VIẾT LIÊN QUANNHIỀU BÀI VIẾT HƠN TỪ TÁC GIẢ
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
Từ vựng tiếng Trung thương mại
Học tiếng Trung Taobao online bài 2
Để lại lời nhắn Hủy trả lời
Đăng nhập để bình luận
- Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bảnbởi Tiếng Trung Thầy Vũ09/05/2023
- Từ vựng tiếng Trung thương mạibởi Tiếng Trung Thầy Vũ08/05/2023
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1bởi ChineMaster Quận Đống Đa18/08/2022
- Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nộibởi ChineMaster Quận Đống Đa25/05/2022
- Diễn đàn tiếng Trung ChineMasterbởi Lê Bình Yên14/04/2022
- Học tiếng Trung Taobao online bài 2bởi ThanhHoa17/11/2021
- Học tiếng Trung Taobao online bài 1bởi ThanhHoa12/11/2021
- Học tiếng Trung online bài 2bởi ThanhHoa05/11/2021
- Học tiếng Trung online bài 1bởi ThanhHoa03/11/2021
- Luyện dịch tiếng Trung thương mại ứng dụng bài 4bởi ThanhHoa30/10/2021
BÀI VIẾT ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
09/05/2023Từ vựng tiếng Trung thương mại
08/05/2023Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
18/08/2022BÀI VIẾT PHỔ BIẾN
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
09/05/2023Từ vựng tiếng Trung thương mại
08/05/2023Học tiếng Trung Taobao online bài 2
17/11/2021CHUYÊN MỤC ĐỀ XUẤT
- Tài liệu Học Tiếng Trung520
- Luyện thi HSK Online280
- Học Từ vựng Tiếng Trung220
- Luyện thi HSK186
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí168
- Khóa học tiếng Trung online161
- Tài liệu HSK150
- Luyện thi Từ vựng HSK106
DMCA PROTECTION
CHINEMASTER HÀ NỘI
tiktok.com/@chinemaster.com tiktok.com/@hoctiengtrungonline.org youtube.com/hoctiengtrungonlinethayvu facebook.com/ChineMaster facebook.com/tiengtrungnet.vn dailymotion.com/ChineMaster linkedin.com/in/chinemaster twitter.com/chinemaster threads.net/@hoctiengtrung.tv instagram.com/hoctiengtrung.tv about.me/chinemaster.com
ChineMaster Hà Nội TPHCM
ChineMaster Cơ sở 1 Hà Nội: Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giới thiệu ChineMaster
ChineMaster là trung tâm chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao, khóa học Kế toán tiếng Trung, khóa học order Taobao 1688 Tmall, khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc, khóa học tiếng Trung online, khóa học luyện thi HSK 9 cấp, khóa học luyện thi HSKK sơ cấp trung cấp cao cấp, khóa học luyện thi TOCFL 6 cấp theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) Thầy Vũ TP HCM 090 325 4870 (Telegram) Email [email protected]
Theo dõi ChineMaster
© ChineMaster đã đăng ký bản quyền nội dung DMCA PRO
Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!
Từ khóa » Cao Su Trong Tiếng Trung
-
Cũng Chính Vì Thế Mà Ngày Nay Rác Thải Từ Nhựa Và Cao Su được Tuồn Ra Nhiều Không Kể Xiết. Hôm Nay Các Bạn Hãy Cùng THANHMAIHSK Tìm Hiểu Về Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su Nhựa để Biết Về Các Loại Có Tính Chất Gì Nhé. ...
-
Cao Su Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cao Su Và Nhựa"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhựa , Cao Su
-
Tiếng Trung Về Cao Su , Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề: NHỰA & CAO SU - Gia Sư Tiếng Trung Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa - Gà Đòn Khánh Hòa Vương
-
Học Tiếng Trung Bồi Bài 63: Mua Bao Cao Su