Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa
Có thể bạn quan tâm
Tuesday, 26 Nov 2024 By Webtiengtrung.net - 8 Tháng Một, 2020 54 0
Đọc thêm : Nỉ hảo nghĩa là gì - 你好
- Google+
STT | Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Trung |
1 | Nhựa biến tính | Gǎi xìng sùliào | 改性塑料 |
2 | Phụ gia sản xuất | Héchéng cáiliào zhù jì | 合成材料助剂 |
3 | Chất chống dính khuôn | Tuō mó jì | 脱模剂 |
4 | Chất hóa dẻo | Zēng sù jì | 增塑剂 |
5 | Chất xúc tác | Cùjìn jì | 促进剂 |
6 | Chất ổn định nhiệt | Rè wěndìng jì | 热稳定剂 |
7 | Chất chống va đập | Kàng chōngjí jì | 抗冲击剂 |
8 | Chất chống oxy hóa | Fánglǎo jì | 防老剂 |
9 | Chất tạo liên kết | Ǒu lián jì | 偶联剂 |
10 | Chất làm đầy | Tiánchōng jì | 填充剂 |
11 | Gia công nhựa | Sùliào jiāgōng | 塑料加工 |
12 | Gia công ép nhựa | Zhùsù jiāgōng | 注塑加工 |
13 | Gia công đùn nhựa | Jǐ sù jiāgōng | 挤塑加工 |
14 | Gia công thổi nhựa | Chuī sù jiāgōng | 吹塑加工 |
15 | Gia công lăn nhựa | Gǔn sù jiāgōng | 滚塑加工 |
16 | Gia công hút nhựa | Xī sù jiāgōng | 吸塑加工 |
17 | Xử lý bề mặt nhựa | Sùliào biǎomiàn chǔlǐ | 塑料表面处理 |
18 | Gia công khác | Qítā xiàngjiāo jiāgōng | 其他橡胶加工 |
19 | Gia công cao su thành hình | Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng | 橡胶成型加工 |
20 | Sản phẩm nhựa | Sùliào zhìpǐn | 塑料制品 |
21 | Ống nhựa | Sùliào guǎn | 塑料管 |
22 | Nhựa tấm (cuộn) | Sùliào bǎn (juǎn) | 塑料板(卷) |
23 | Màng nhựa | Sùliào bómó | 塑料薄膜 |
24 | Chất dẻo xốp | Pàomò sùliào | 泡沫塑料 |
25 | Thanh nhựa, dải nhựa | Sùliào bàng, sùliào tiáo | 塑料棒、塑料条 |
26 | Lưới nhựa | Sùliào wǎng | 塑料网 |
27 | Linh kiện nhựa | Sùliào língjiàn | 塑料零件 |
28 | Bạt nhựa | Sùliào péng bù | 塑料篷布 |
29 | Hóa chất tinh khiết | Jīngxì huàxué pǐn | 精细化学品 |
30 | Sơn, sản phẩm sơn | Túliào, yóuqī | 涂料、油漆 |
31 | Sơn đặc chủng | Tèzhǒng túliào | 特种涂料 |
32 | Sơn chống gỉ | Fángfǔ túliào | 防腐涂料 |
33 | Sơn xây dựng | Jiànzhú túliào | 建筑涂料 |
34 | Sơn ô tô | Qìchē túliào | 汽车涂料 |
35 | Sơn đóng tầu | Chuánbó túliào | 船舶涂料 |
36 | Sơn gỗ | Mùqì túliào | 木器涂料 |
37 | Sơn kim loại | Jīnshǔ qī | 金属漆 |
38 | Sơn nhựa | Sùliào túliào | 塑料涂料 |
39 | Mực | Yóumò | 油墨 |
40 | Mực in kính | Bōlí yóumò | 玻璃油墨 |
41 | Mực in gốm | Táocí yóumò | 陶瓷油墨 |
42 | Mực in nhựa | Sùliào yóumò | 塑料油墨 |
43 | Mực in giấy | Yìn zhǐ yóumò | 印纸油墨 |
44 | Mực in vải | Yìn bù yóu | 印布油 |
45 | Mực UV UV | UV yóumò | UV油墨 |
46 | Mực in chống hàng giả | Fángwěi yóumò | 防伪油墨 |
47 | Mực in cao su | Xiàngjiāo yóumò | 橡胶油墨 |
- Google+
Related Articles
-
Từ vựng các môn bóng trong TIẾNG TRUNG
20 Tháng mười hai, 2022 -
Từ vựng các thói quen xấu trong TIẾNG TRUNG
20 Tháng mười hai, 2022 -
Từ vựng tiếng Trung rau củ quả | Từ vựng tiếng Trung thông dụng
9 Tháng tám, 2022
Bài viết phổ biến
- Nước ngọt tiếng Trung là gì?22 Tháng bảy, 2023
- Chào hỏi trong tiếng Trung27 Tháng tư, 2019
- Hệ thống Thanh điệu trong tiếng Trung8 Tháng tư, 2019
- Kinh nghiệm luyện nghe tiếng Trung cho người mới học8 Tháng tư, 2019
- Quy tắc viết chữ Trung Quốc16 Tháng năm, 2019
Bài viết được xem nhiều nhất
- Chuyển chữ giản thể sang phồn thể
- Chào hỏi trong tiếng Trung
- CÁCH SỬ DỤNG NENG, KE NENG, KE YI, HUI 能,可能,可以,会,TRONG TIẾNG TRUNG
- Học tiếng Trung đi Philippines làm việc – Việc làm Philippines
- Luyện nói tiếng Trung – Các cách luyện nói tiếng Trung hiệu quả
Bài viết mới
- Nước ngọt tiếng Trung là gì?
- Nước hoa quả tiếng Trung là gì?
- ngực tiếng Trung là gì?
- lớp học tiếng Trung là gì?
- học sinh tiếng Trung là gì?
Danh mục
- Ăn Uống Mua Sắm Tại Philippines
- Công cụ học tập
- Cuộc Sống Tại Philippines
- Dịch Tiếng Trung
- Du Lịch Philippines
- Đọc Viết
- Học Tiếng Trung Qua Bài Hát
- Học Tiếng Trung Qua Video
- Kỹ Năng
- Luyện Thi HSK
- Mỗi ngày một từ mới
- Nghe Nói
- Ngữ Pháp Tiếng Trung
- Tiếng Trung Cơ Bản
- Tin Mới Nhất
- Tin Tức Nổi Bật
- Tổng Hợp
- Từ Vựng HSK
- Từ Vựng Tiếng Trung
- VIỆC LÀM MỚI NHẤT
Thẻ
Bài Viết Nổi Bật Học tiếng Hoa Học tiếng Trung học tiếng Trung online Học từ vựng tiếng Trung Mỗi Ngày Một Từ Mới Tiếng Trung Tiếng Trung Tiếng Trung giao tiếp tiếng Trung online Tiếng Trung Quốc Từ mới từ mới tiếng Trung Từ Vựng từ vựng HSK Từ vựng tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung cơ bản Từ vựng Tiếng Trung mỗi ngày Từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề Từ vựng tiếng Trung thông dụng tự học tiếng TrungNhận tin tức mới nhất
Xin mời để lại email để nhận tin tức mới nhất từ Webtiengtrung.net
SignupLiên Hệ
webtiengtrung.net@gmail.com | |
Telegram: Administrator | |
Skype: webtiengtrung.net | |
Fb: fb.com/tiengtrungvinhmaster |
[FBW]
Call Me × Xin mời liên lạc qua Zalo hoặc số Đt để được hỗ trợ: 0825149513 hoặc 0987124851Từ khóa » Cao Su Trong Tiếng Trung
-
Cũng Chính Vì Thế Mà Ngày Nay Rác Thải Từ Nhựa Và Cao Su được Tuồn Ra Nhiều Không Kể Xiết. Hôm Nay Các Bạn Hãy Cùng THANHMAIHSK Tìm Hiểu Về Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su Nhựa để Biết Về Các Loại Có Tính Chất Gì Nhé. ...
-
Cao Su Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Cao Su Và Nhựa"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhựa , Cao Su
-
Tiếng Trung Về Cao Su , Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cao Su Và Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhựa Và Cao Su
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề: NHỰA & CAO SU - Gia Sư Tiếng Trung Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa - Gà Đòn Khánh Hòa Vương
-
Học Tiếng Trung Bồi Bài 63: Mua Bao Cao Su