Từ vựng tiếng Trung chủ đề cao su, nhựa - THANHMAIHSK thanhmaihsk.edu.vn › tu-vung-tieng-trung-chu-de-cao-su-nhua About featured snippets
Xem chi tiết »
cao su Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cao su Tiếng Trung (có phát âm) là: 胶; 皮 《指橡胶。》cao su lưu hoá. 胶皮。dây cao su. 皮筋。
Xem chi tiết »
5 May 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Cao su và nhựa" ; 4, Ống nhựa, 塑料管 ; 5, Nhựa biến tính, 改性塑料 ; 6, Chất tạo liên kết, 偶联剂 ; 7, Chất chống dính ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về ngành sơn, nhựa, cao su ; 16, 吸塑加工, Gia công hút nhựa, Xī sù jiāgōng ; 17, 塑料表面处理, Xử lý bề mặt nhựa, Sùliào biǎomiàn chǔlǐ ; 18 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cao su, nhựa ; 2. 橡胶. xiàngjiāo. Cao su ; 3. 丁基胶. dīngjījiāo. Cao su Butyl.
Xem chi tiết »
9 Mar 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhua , cao su ; 5, Nhựa biến tính, 改性塑料 ; 6, Chất tạo liên kết, 偶联剂 ; 7, Chất chống dính khuôn, 脱模剂 ; 8, Phụ ...
Xem chi tiết »
Chủ đề tiếng trung về cao su , nhựa · 改性塑料 Nhựa biến tínhGǎi xìng sùliào · 合成材料助剂 Phụ gia sản xuấtHéchéng cáiliào zhù jì · 脱模剂 Chất chống dính khuôn ...
Xem chi tiết »
3 Nov 2011 · Cao su tiếng Trung là 橡胶 /xiàngjiāo/. Là một loại vật liệu polyme vừa có độ bền cơ học cao và khả năng biến dạng đàn hồi lớn.
Xem chi tiết »
16 Oct 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về Cao su và Nhựa ; 3, Chất chống dính khuôn, Tuō mó jì ; 4, Chất hóa dẻo, Zēng sù jì ; 5, Chất xúc tác, Cùjìn jì ; 6, Chất ổn ...
Xem chi tiết »
Rating 4.7 (3) 8 Jan 2020 · Từ vựng tiếng Trung về Cao su và Nhựa ; 1, Nhựa biến tính, Gǎi xìng sùliào ; 2, Phụ gia sản xuất, Héchéng cáiliào zhù jì ; 3, Chất chống dính khuôn ...
Xem chi tiết »
16 Jul 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về Nhựa và Cao su ; 2, Phụ gia sản xuất, Héchéng cáiliào zhù jì ; 3, Chất chống dính khuôn, Tuō mó jì ; 4, Chất hóa dẻo, Zēng ...
Xem chi tiết »
5 Jul 2016 · Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NHỰA & CAO SU ; 38. Sơn nhựa. Sùliào túliào. 塑料涂料 ; 39. Mực. Yóumò. 油墨 ; 40. Mực in kính. Bōlí yóumò. 玻璃油墨.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cao su, nhựa ; 1. 塑料篷布. sùliào péngbù ; 2. 橡胶. xiàngjiāo ; 3. 丁基胶. dīngjījiāo ; 4. 绝缘胶皮. juéyuán jiāopí.
Xem chi tiết »
3 Aug 2022 · Tên tiếng Trung các loại cao su, nhựa phổ biến được sử dụng · Cao su NBR:丁腈橡胶dīngjīng xiàngjiāo · Cao su EPDM:三元乙丙 ...
Xem chi tiết »
9 Jan 2016 · Học tiếng Trung bồi bài 63: Mua bao cao su · 1.给 gěi Cẩy: đưa · 2.避孕套 bìyùntào Pi uyn thao: bao cao su · 3.要 yào dao: muốn · 4.盒 hé Hứa: hôp, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cao Su Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cao su trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu