Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Cao Su, Nhựa

>>> Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

>>> Từ vựng HSK 1

Stt

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

塑料篷布

sùliào péngbù

Bạt nhựa

2

橡胶

xiàngjiāo

Cao su

3

丁基胶

dīngjījiāo

Cao su Butyl

4

绝缘胶皮

juéyuán jiāopí

Cao su cách điện

5

混炼胶

hùnliàn jiāo

Cao su được tạo thành do cán, ép (vd: giun xe đạp)

6

三元乙丙橡胶

sānyuán yǐbǐng xiàngjiāo

Cao su EPDM

7

丁腈橡胶

dīngjīng xiàngjiāo

Cao su NBR

8

氯丁橡胶

lǜdīng xiàngjiāo

Cao su Neoprene ( cao su tổng hợp)

9

丁苯橡胶

dīngběn xiàngjiāo

Cao su SBR

10

异戊橡胶

yìwù xiàngjiāo

Cao su Sythenic ( cao su tổng hợp)

11

耐磨橡胶

nàimó xiàngjiāo

Cao su Wear ( cao su tổng hợp) (vd: dùng làm săm xe đạp, đế dép, ..)

12

脱模剂

tuōmójì

Chất chống dính khuôn

13

防老剂

fánglǎojì

Chất chống oxy hóa

14

抗冲击剂

kàng chōngjí jì

Chất chống va đập

15

泡沫塑料

pàomò sùliào

Chất dẻo xốp

16

增塑剂

zēngsùjì

Chất hóa dẻo

17

填充剂

tiánchōngjì

Chất làm đầy

18

热稳定剂

rè wěndìngjì

Chất ổn định nhiệt

19

偶联剂

ǒuliánjì

Chất tạo liên kết

20

促进剂

cùjìnjì

Chất xúc tác

21

橡胶成型加工

xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng

Gia công cao su thành hình

22

挤塑加工

jǐsù jiāgōng

Gia công đùn nhựa

23

注塑加工

zhùsù jiāgōng

Gia công ép nhựa

24

吸塑加工

xīsù jiāgōng

Gia công hút nhựa

25

其他橡胶加工

qítā xiàngjiāo jiāgōng

Gia công khác

26

滚塑加工

gǔnsù jiāgōng

Gia công lăn nhựa

27

塑料加工

sùliào jiāgōng

Gia công nhựa

28

吹塑加工

chuīsù jiāgōng

Gia công thổi nhựa

29

精细化学品

jīngxì huàxuépǐn

Hóa chất tinh khiết

30

塑料零件

sùliào língjiàn

Linh kiện nhựa

31

塑料网

sùliàowǎng

Lưới nhựa

32

塑料薄膜

sùliào bómó

Màng nhựa

33

塑料

sùliào

Nhựa

34

改性塑料

gǎixìng sùliào

Nhựa biến tính

35

高密度聚乙烯

gāo mìdù jùyǐxī

Nhựa HDPE

36

低密度聚乙烯

dī mìdù jùyǐxī

Nhựa LDPE

37

聚对苯二甲酸乙二醇酯

jùduìběn èrjiǎsuānyǐ èrchúnzhǐ

Nhựa PET

38

聚丙烯

jùbǐngxī

Nhựa PP

39

聚苯乙烯

jùběn yǐxī

Nhựa PS

40

聚氯乙烯

jùlǜyǐxī

Nhựa PVC

41

再生胶

zàishēngjiāo

Nhựa tái sinh

42

塑料板(卷)

sùliàobǎn (juǎn)

Nhựa tấm (cuộn)

43

TPU材料

TPU cáiliào

Nhựa TPU

44

尼龙

nílóng

Nilon

45

塑料管

sùliàoguǎn

Ống nhựa

46

合成材料助剂

héchéng cáiliào zhùjì

Phụ gia sản xuất

47

塑料制品

sùliào zhìpǐn

Sản phẩm nhựa

48

硅橡胶

guīxiàngjiāo

Silica gelGel axit silixic

Silicone (hạt trong gói hút ẩm)

49

塑料棒塑料条

sùliàobàngsùliàotiáo

Thanh nhựa,Dải nhựa

50

海绵橡胶

hǎimián xiàngjiāo

Xốp

51

塑料表面处理

sùliào biǎomiàn chǔlǐ

Xử lý bề mặt nhựa

Từ khóa » Cao Su Trong Tiếng Trung