Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề: NHỰA & CAO SU - Gia Sư Tiếng Trung Hoa

Gia sư tiếng trung hoa Gia sư tiếng Trung Hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
  • Giới thiệu
  • Danh sách gia sư
  • Tuyển gia sư
  • Đăng ký làm gia sư
  • Học phí tham khảo
  • Lớp hiện có
  • Liên hệ
Home » Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NHỰA & CAO SU » Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NHỰA & CAO SU

Thứ Ba, 5 tháng 7, 2016

Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: NHỰA & CAO SU

Cùng Giasutienghoa.com học những từ vựng liên quan về Nhựa và Cao su.
1 Nhựa biến tính Gǎi xìng sùliào 改性塑料
2 Phụ gia sản xuất Héchéng cáiliào zhù jì 合成材料助
3 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì 脱模
4 Chất hóa dẻo Zēng sù jì 增塑
5 Chất xúc tác Cùjìn jì 进剂
6 Chất ổn định nhiệt Rè wěndìng jì 热稳定剂
7 Chất chống va đập Kàng chōngjí jì 抗冲击剂
8 Chất chống oxy hóa Fánglǎo jì 防老
9 Chất tạo liên kết Ǒu lián jì 联剂
10 Chất làm đầy Tiánchōng jì 填充
11 Gia công nhựa Sùliào jiāgōng 塑料加工
12 Gia công ép nhựa Zhùsù jiāgōng 注塑加工
13 Gia công đùn nhựa Jǐ sù jiāgōng 挤塑加
14 Gia công thổi nhựa Chuī sù jiāgōng 吹塑加工
15 Gia công lăn nhựa Gǔn sù jiāgōng 滚塑加
16 Gia công hút nhựa Xī sù jiāgōng 吸塑加工
17 Xử lý bề mặt nhựa Sùliào biǎomiàn chǔlǐ 塑料表面
18 Gia công khác Qítā xiàngjiāo jiāgōng 其他橡胶加工
19 Gia công cao su thành hình Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng 橡胶成型加工
20 Sản phẩm nhựa Sùliào zhìpǐn 塑料制品
21 Ống nhựa Sùliào guǎn 塑料管
22 Nhựa tấm (cuộn) Sùliào bǎn (juǎn) 塑料板()
23 Màng nhựa Sùliào bómó 塑料薄膜
24 Chất dẻo xốp Pàomò sùliào 泡沫塑料
25 Thanh nhựa, dải nhựa Sùliào bàng, sùliào tiáo 塑料棒、塑料条
26 Lưới nhựa Sùliào wǎng 塑料网
27 Linh kiện nhựa Sùliào língjiàn 塑料零件
28 Bạt nhựa Sùliào péng bù 塑料篷布
29 Hóa chất tinh khiết Jīngxì huàxué pǐn 细化学
30 Sơn, sản phẩm sơn Túliào, yóuqī 涂料、油漆
31 Sơn đặc chủng Tèzhǒng túliào 特种涂料
32 Sơn chống gỉ Fángfǔ túliào 防腐涂料
33 Sơn xây dựng Jiànzhú túliào 建筑涂料
34 Sơn ô tô Qìchē túliào 车涂
35 Sơn đóng tầu Chuánbó túliào 船舶涂料
36 Sơn gỗ Mùqì túliào 木器涂料
37 Sơn kim loại Jīnshǔ qī 金属漆
38 Sơn nhựa Sùliào túliào 塑料涂料
39 Mực Yóumò 油墨
40 Mực in kính Bōlí yóumò 玻璃油墨
41 Mực in gốm Táocí yóumò 陶瓷油墨
42 Mực in nhựa Sùliào yóumò 塑料油墨
43 Mực in giấy Yìn zhǐ yóumò 纸油
44 Mực in vải Yìn bù yóu 印布油
45 Mực UV UV UV yóumò UV油墨
46 Mực in chống hàng giả Fángwěi yóumò 伪油
47 Mực in cao su Xiàngjiāo yóumò 橡胶油墨
CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT TIẾNG TRUNG!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Like This Article ? : Tweet

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.

Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)

GIA SƯ NGOẠI NGỮ

o GIA SƯ TIẾNG ANH oGIA SƯ TIẾNG PHÁPoGIA SƯ TIẾNG HOAo GIA SƯ TIẾNG ĐỨCoGIA SƯ TIẾNG NHẬTo GIA SƯ TIẾNG PHÁPo GIA SƯ TIẾNG HÀN

Tư vấn gia sư tại nhà

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Gia sư các quận

Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu

Gia sư tại TP.HCM

  • VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) ...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN 1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò'ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ 总裁  zǒngcái:          chủ tịch, tổng tài 董事长  dǒngshì zhǎng:              chủ tịch hội đồng quản trị, đổng sự trưởng 副总裁  fù zǒngcái: ...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招 标 : Mời tham gia đấu thầu dự án 投 标 人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG 1. 3G: 三基 / Sān jī 2. bluetooth / 蓝牙(无线耳机接听) / Lányá (wúxiàn ěrjī jiētīng) 3. Wi-Fi:wireless Fidelity / 无线(即“小灵通”所采用的技术)/wúxiàn (jí “xiǎo...
  • TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY 办公司职务汉语词汇 - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY —————————————— 1.总裁 /zǒngcái/ Chủ tịch,tổng tài. 2 .董事长 /dǒngshì zhǎng/ Chủ tịch hội đ...
  • Từ vựng về Bệnh lây truyền qua đường tình dục GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 WEB: www.giasutienghoa.com Hôm nay chúng mình sẽ xem qua một...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN 1              Áp lực thẩm thấu             渗透 压 力            shèntòu yā...
  • Cấu trúc thường gặp trong tiếng Hoa 'Tuy.... Nhưng...' CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA ****************** "虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……" 句式 Cấu trúc: "Tuy ...... nhưng .......&qu...
  • Từ vựng về Văn phòng phẩm trong tiếng Hoa Từ vựng về Văn phòng phẩm 1 Album ảnh 相册 xiàngcè 2 Album tem 集邮本 jíyóu běn 3 Bàn tính 算盘 suànpán 4 Bàn tính dùng để dạy học 数学算盘 shùxué suàn...
 

Gia sư tiếng Trung Hoa · Trụ sở chính: Số 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Chi nhánh: 327/80 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp CHI NHÁNH: Số 20, Đường số 20, P. Bình Trưng Đông, Quận 2 ĐT: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 - Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Từ khóa » Cao Su Trong Tiếng Trung