Cast Lots Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
- chia phần, phân phối, định phần
- (quân sự) phiên chế
- (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)
lotsa
lots of, a great deal offlotsam and jetsam
Idiom(s): flotsam and jetsamTheme: WORTHLESSNESSworthless matter; worthless encumbrances. (Refers to the floating wreckage of a ship and its cargo. Fixed order.)• His mind is burdened with the flotsam and jetsam of many years of poor instruction and lax study habits.• Your report would be better if you could get rid of a lot of the flotsam and jetsam and clean up the grammar a bit.draw lots|draw|lots
v. phr. To select at random from a series in order to determine precedents or apportionment. The refugees to be evacuated drew lots on who would get a place on the first airplane out of the besieged city.have lots (everything) going for one|have|have eve
v. phr. To have abilities or qualities that help in achieving one's goal; assets working in one's favor. The young woman will surely get the job; she has everything going for her.casting nhiều
Để quyết định điều gì đó bằng cách chọn một mục, thường là một tờ giấy, một cách ngẫu nhiên. Hãy bỏ thật nhiều để quyết định ai sẽ đi trước — đó là cách hợp lý duy nhất để làm điều đó .. Xem thêm: bỏ, lôcasting / draw ˈlots (for article / to do something)
quyết định ai sẽ tham gia (nhà) làm điều gì đó bằng cách sử dụng phương pháp mỗi người lấy một tờ giấy hoặc một que tính và người nào có tờ giấy có dấu đặc biệt hoặc que ngắn nhất được chọn: Các em bốc thăm để xem ai phải nói với cha mẹ .. Xem thêm: đúc kết, bốc thăm, lô đề. Xem thêm:More Idioms/Phrases
have in the palm of one's hand|hand|have|palm have it|have have it coming|have|have it have it in for|have have it made|have|have it have it out|have|have it have it over|have|have it|have it all over have kittens|have|kitten|kittens have lots (everything) going for one|have|have eve have no business|business|have|no business have none of|have have nothing on|have|not have anything on|nothing have nothing to do with|have|nothing|nothing to do have on|have have one's ass in a sling|ass|have|sling have one's cake and eat it too|cake|eat|have have one's ear|ear|have An cast lots idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cast lots, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cast lotsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cast Lots Nghĩa Là Gì
-
Draw/cast Lots | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "casting Lots" - Là Gì?
-
"Cast The Lots" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Cast Lots In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Cast Lots Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Cast Lots
-
"Draw Lots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Meaning Of 'cast Lots|cast Lot' In English Dictionary
-
Casting Lots Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Lot - Từ điển Anh - Việt
-
Lots Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lots Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Lots Of Nghĩa Là Gì | Xem-gì.vn
-
Drawing Lots