Lots Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ lots tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | lots (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lotsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lots tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lots trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lots tiếng Anh nghĩa là gì.
lot /lɔt/* danh từ- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm=to cast lots+ rút thăm=to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm=the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy- phần do rút thăm định; phần tham gia=to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào- số, phận, số phận, số mệnh=he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì- mảnh, lô (đất)=a lot of ground+ một mảnh đất, một lô đất=parking lot+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe- mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn=lot of woollens+ một lô hàng len=the lot+ cả lô, cả mớ, cả bọn=lots of friends+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn!bad lot- (xem) bad* ngoại động từ- chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)=to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai* phó từ- nhiều, vô số=I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiềulot- mớ, lô, bề, nhóm, khối, một khối lượng lớn- accepted l. lô nhận được- grand l. (thống kê) lô lớn- inspection l. lô đưa vào kiểm tra
Thuật ngữ liên quan tới lots
- unswervingly tiếng Anh là gì?
- ninny-hammer tiếng Anh là gì?
- double word tiếng Anh là gì?
- chicken-snake tiếng Anh là gì?
- bisectionally tiếng Anh là gì?
- crop-ear tiếng Anh là gì?
- swelled tiếng Anh là gì?
- grandchildren tiếng Anh là gì?
- trotskyism tiếng Anh là gì?
- reunion tiếng Anh là gì?
- huffy tiếng Anh là gì?
- inching tiếng Anh là gì?
- abiotrophic tiếng Anh là gì?
- coffins tiếng Anh là gì?
- automotive tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lots trong tiếng Anh
lots có nghĩa là: lot /lɔt/* danh từ- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm=to cast lots+ rút thăm=to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm=the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy- phần do rút thăm định; phần tham gia=to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào- số, phận, số phận, số mệnh=he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì- mảnh, lô (đất)=a lot of ground+ một mảnh đất, một lô đất=parking lot+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe- mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn=lot of woollens+ một lô hàng len=the lot+ cả lô, cả mớ, cả bọn=lots of friends+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn!bad lot- (xem) bad* ngoại động từ- chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)=to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai* phó từ- nhiều, vô số=I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiềulot- mớ, lô, bề, nhóm, khối, một khối lượng lớn- accepted l. lô nhận được- grand l. (thống kê) lô lớn- inspection l. lô đưa vào kiểm tra
Đây là cách dùng lots tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lots tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lot /lɔt/* danh từ- thăm tiếng Anh là gì? việc rút thăm tiếng Anh là gì? sự chọn bằng cách rút thăm=to cast lots+ rút thăm=to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm=the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy- phần do rút thăm định tiếng Anh là gì? phần tham gia=to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào- số tiếng Anh là gì? phận tiếng Anh là gì? số phận tiếng Anh là gì? số mệnh=he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì- mảnh tiếng Anh là gì? lô (đất)=a lot of ground+ một mảnh đất tiếng Anh là gì? một lô đất=parking lot+ khu đất đỗ xe tiếng Anh là gì? chỗ đỗ xe- mớ tiếng Anh là gì? lô tiếng Anh là gì? (số nhiều) rất nhiều tiếng Anh là gì? vô số tiếng Anh là gì? hàng đống tiếng Anh là gì? hàng đàn=lot of woollens+ một lô hàng len=the lot+ cả lô tiếng Anh là gì? cả mớ tiếng Anh là gì? cả bọn=lots of friends+ rất nhiều bạn tiếng Anh là gì? hàng đống bạn!bad lot- (xem) bad* ngoại động từ- chia ra làm nhiều phần tiếng Anh là gì? chia ra làm nhiều mảnh tiếng Anh là gì? chia ra làm nhiều lô (đất tiếng Anh là gì? hàng để bán)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (thông tục) trông non tiếng Anh là gì? trông cậy (ở ai tiếng Anh là gì? cái gì)=to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai* phó từ- nhiều tiếng Anh là gì? vô số=I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiềulot- mớ tiếng Anh là gì? lô tiếng Anh là gì? bề tiếng Anh là gì? nhóm tiếng Anh là gì? khối tiếng Anh là gì? một khối lượng lớn- accepted l. lô nhận được- grand l. (thống kê) lô lớn- inspection l. lô đưa vào kiểm tra
Từ khóa » Cast Lots Nghĩa Là Gì
-
Draw/cast Lots | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "casting Lots" - Là Gì?
-
"Cast The Lots" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Cast Lots In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Cast Lots Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Cast Lots
-
"Draw Lots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Meaning Of 'cast Lots|cast Lot' In English Dictionary
-
Cast Lots Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Casting Lots Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Lot - Từ điển Anh - Việt
-
Lots Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Lots Of Nghĩa Là Gì | Xem-gì.vn
-
Drawing Lots