Drawing Lots

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. drawing lots
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
drawing lots Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drawing lots

+ Noun

  • sự đưa ra quyết định bằng cách sử dụng rất nhiều việc rút thăm (ống hút hoặc sỏi, vv) được ném hoặc kéo
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  casting lots sortition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drawing lots"
  • Những từ có chứa "drawing lots" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  gắp thăm quẻ bắt thăm đánh bóng non tay sảnh đồ họa hình họa đồ bản gần đến more...
Lượt xem: 1084 Từ vừa tra + drawing lots : sự đưa ra quyết định bằng cách sử dụng rất nhiều việc rút thăm (ống hút hoặc sỏi, vv) được ném hoặc kéo

Từ khóa » Cast Lots Nghĩa Là Gì