Từ điển Anh Việt "casting Lots" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"casting lots" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

casting lots

Xem thêm: drawing lots, sortition

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

casting lots

Từ điển WordNet

    n.

  • making a chance decision by using lots (straws or pebbles etc.) that are thrown or drawn; drawing lots, sortition

Từ khóa » Cast Lots Nghĩa Là Gì