Nghĩa Của Từ Lot - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/lɒt/
Thông dụng
Danh từ
Thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm
to cast lots rút thăm, bóc thăm to choose by lot chọn bằng cách rút thăm the lot fell on him rút thăm trúng anh ấyPhần do rút thăm định; phần tham gia
to have neither part nor lot in không dính dáng gì vàoSố, phận, số phận, số mệnh
he has thrown (cast) in his lot with us nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi the lot falls to me (it falls to me as my lot ) to do something cái số tôi phải làm cái gìMảnh, lô (đất)
a lot of ground một mảnh đất, một lô đất parking lot khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xeMớ, lô; ( số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn
lot of woollens một lô hàng len the lot cả lô, cả mớ, cả bọn lots of friends rất nhiều bạn, hàng đống bạn bad lotXem bad
Ngoại động từ
Chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông mong, trông cậy (ở ai, cái gì)
to lot on (upon) somebody trông mong ở aiĐại từ
A lot, lots số lượng lớn
how much money have you? -a lot anh có bao nhiêu tiền? - nhiều lắmPhó từ
Rất nhiều
I feel a lot better tôi cảm thấy khoẻ hơn rất nhiềuChuyên ngành
Toán & tin
mớ, lô, bè, nhóm, khối, một khối lượng lớn
accepted lot lô nhận được grand lot (thống kê ) lô lớn inspection lot lô đưa vào kiểm traXây dựng
chỗ
Hóa học & vật liệu
khoảnh (đất)
Kỹ thuật chung
bè
công trường
khối
nhóm
lô (hàng)
lô đất
lô
Giải thích EN: An area, parcel, or allotment of land that is determined by a survey or topographically noted and recorded.
Giải thích VN: Một khu vực, lô đất hoặc khoảnh đất canh tác được chia theo hồ sơ ghi chép của điều tra địa chính.
loạt
loạt sản phẩm
mảnh đất
mớ
Kinh tế
chia lô
chia ra làm nhiều lô
ôm
phần
phân lô
thửa (đất)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
acreage , allotment , apportionment , area , block , clearing , division , field , frontage , parcel , part , patch , percentage , piece , plat , plot , plottage , portion , property , real estate , tract , abundance , aggregate , aggregation , amplitude , assortment , barrel , batch , body , bunch , bundle , circle , clump , cluster , clutch , collection , conglomerate , conglomeration , consignment , crowd , great deal , group , heap , load , mass , mess * , much , multiplicity , number , ocean , oodles , order , pack , pile , plenitude , plenty , push , reams , requisition , scores , set , stack , stacks , allowance , bite , cut , quota , ration , slice , take , accident , break , breaks , chance , circumstance , decree , doom , foreordination , fortune , hand one is dealt , hazard , karma , kismet , moirai , plight , predestination , run of luck , way cookie crumbles , wheel of fortune * , allocation , dole , measure , quantum , share , split , destiny , array , band , bevy , knot , party , breed , cast , description , feather , ilk , manner , mold , nature , sort , species , stamp , stripe , type , variety , mountain , profusion , wealth , world , jillion , million , ream , trillion , quantity , (colloq.) much , amount , fate , land , luck , manyverb
admeasure , allocate , allow , apportion , assign , give , measure out , meteTừ trái nghĩa
noun
little , totality , whole Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lot »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Admin, dzunglt, Khách, Nothingtolose Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cast Lots Nghĩa Là Gì
-
Draw/cast Lots | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "casting Lots" - Là Gì?
-
"Cast The Lots" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Cast Lots In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Cast Lots Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Cast Lots
-
"Draw Lots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Meaning Of 'cast Lots|cast Lot' In English Dictionary
-
Cast Lots Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Casting Lots Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lots Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lots Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Lots Of Nghĩa Là Gì | Xem-gì.vn
-
Drawing Lots