Casting Lots Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casting lots
making a chance decision by using lots (straws or pebbles etc.) that are thrown or drawn
Synonyms: drawing lots, sortition
- casting
- casting-up
- casting bed
- casting box
- casting lap
- casting lip
- casting off
- casting out
- casting pan
- casting-net
- casting area
- casting iron
- casting loam
- casting lots
- casting mold
- casting park
- casting ring
- casting scar
- casting seam
- casting shop
- casting skin
- casting slim
- casting vote
- casting yard
- casting-vote
- casting error
- casting mould
- casting resin
- casting steel
- casting table
- casting-voice
- casting strain
- casting stress
- casting chamber
- casting cleaner
- casting conduit
- casting machine
- casting pattern
- casting plaster
- casting conveyor
- casting director
- casting template
- casting technique
- casting advertisements
- casting washing machine
- casting cleaning machine
- casting of architectural elements
- casting (of concrete without forms)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Cast Lots Nghĩa Là Gì
-
Draw/cast Lots | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "casting Lots" - Là Gì?
-
"Cast The Lots" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Cast Lots In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Cast Lots Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Cast Lots
-
"Draw Lots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Meaning Of 'cast Lots|cast Lot' In English Dictionary
-
Cast Lots Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Lot - Từ điển Anh - Việt
-
Lots Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lots Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Lots Of Nghĩa Là Gì | Xem-gì.vn
-
Drawing Lots