Casting Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "casting" thành Tiếng Việt
sự đúc, sự đổ khuôn, vật đúc là các bản dịch hàng đầu của "casting" thành Tiếng Việt.
casting verb noun ngữ phápPresent participle of cast. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm castingTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
sự đúc
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sự đổ khuôn
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
vật đúc
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- Công nghệ đúc
- Tuyển diễn viên
- công nghệ đúc
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " casting " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "casting" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Casting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "casting" - Là Gì? - Vtudien
-
Casting Là Gì? Những Kinh Nghiệm Casting Mà Bạn Nên Biết
-
Nghĩa Của Từ : Casting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Casting Là Gì, Nghĩa Của Từ Casting | Từ điển Anh - Việt
-
Casting Là Gì - Nghĩa Của Từ Casting Trong Tiếng Việt
-
CAST | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Casting Tiếng Anh Là Gì?
-
CAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cast Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Cast - Từ điển Anh - Việt
-
Cast Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Casting Là Gì - Nghĩa Của Từ Casting Trong Tiếng Việt