Nghĩa Của Từ Cast - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kɑ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)
    (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may
    I'll have another cast yet Tôi sẽ làm thử một lần nữa
    Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)
    Mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)
    Đồ ăn tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi
    Sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc
    Sự cộng lại (các con số); sự tính
    (sân khấu) sự phân phối các vai diễn, bảng phân phối các vai diễn
    Bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu
    Loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng
    a man of a different cast một người thuộc loại khác to have a curious cast of mind có tính tình kỳ cục cast of features vẻ mặt, nét mặt
    Màu, sắc thái
    there is a cast of green in this cloth tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục
    Sự hơi lác (mắt)
    to have a cast in one's eye hơi lác mắt
    Sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa

    Động từ

    Quăng, ném, liệng, thả
    to cast net quăng lưới to cast anchor thả neo
    Đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)
    Lột, tuộc, mất, bỏ, thay
    snakes cast their skins rắn lột da my horse has cast a shoe con ngựa của tôi tuột mất móng
    Đẻ non; rụng
    cow has cast calf con bò đẻ non
    Đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)
    Cộng lại, gộp lại, tính
    to cast accounts tính toán to cast a horoscope lấy số tử vi; đoán số tử vi
    (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)
    Thải, loại ra
    a cast soldier một người lính bị thải ra a cast horse một con ngựa bị loại
    Nhìn
    to cast an eye (a look, a glance...) at... đưa mắt nhìn

    Cấu trúc từ

    to cast about
    đi tìm đằng này, đằng khác Tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)
    to cast aside
    vứt đi, loại ra, bỏ đi
    to cast away
    liệng ném, quăng, vứt
    to cast away all cares
    vứt hết những nỗi ưu tư
    to be cast away
    (hàng hải) bị đắm (tàu)
    to cast back
    quay lại, trở lại (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại
    to cast down
    vứt xuống, quăng xuống Nhìn xuống (mắt) Làm thất vọng, làm chán nản
    to be cast down
    chán nản, thất vọng
    to cast doubt on
    gieo nghi ngờ vào
    to cast off
    loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ Thả (chó) (hàng hải) thả, quăng (dây...)
    to cast out
    đuổi ra
    to cast up
    tính, cộng lại, gộp lại Ngẩng (đầu); ngước mắt Vứt lên, quăng lên, ném lên Trách móc
    to cast something up to someone
    trách móc ai về việc gì (y học) nôn ra, mửa ra
    to cast lot
    Xem lot
    To cast one's lot with somebody
    Cùng chia sẻ một số phận với ai
    to cast oneself on (upon) somebody's mercy
    trông ở lòng thương của ai
    to cast something in someone's teeth
    trách móc ai về việc gì
    to cast a vote
    bỏ phiếu
    the die is cast
    Xem die
    to cast aspersions on sth/sb
    bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ
    to cast one's bread upon the waters
    làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
    to cast light on sth
    soi sáng
    to cast one's mind back to sth
    nhớ lại điều gì
    to cast one's net wide
    khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
    cast pearls before swine
    đàn gải tai trâu
    to cast a spell on sb
    mê hoặc, huyễn hoặc

    Hình thái từ

    • Ving: casting
    • Past: cast
    • PP: cast

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Khuôn đúc, vật đúc, đúc, rót

    Cơ khí & công trình

    thả

    Hóa học & vật liệu

    mầu sắc (của dầu)
    vết hằn

    Ô tô

    được đúc

    Toán & tin

    đổi kiểu
    cast operator toán tử đổi kiểu
    sự đổi kiểu chữ

    Xây dựng

    để khuôn
    mẻ đúc

    Y học

    băng bột, vật đúc khuôn

    Kỹ thuật chung

    huỳnh quang
    khuôn

    Giải thích EN: 1. an object formed by a mold.an object formed by a mold.2. to form such an object.to form such an object.3. the mold used to form such an object.the mold used to form such an object.

    Giải thích VN: 1. Vật được tạo ra bằng khuôn. 2. Việc tạo ra vật theo một hình dạng. 3. Khuôn dùng để tạo ra vật đó.

    to cast cold đúc (trong) khuôn cứng to cast in chills đúc (trong) khuôn cứng
    khuôn đúc
    nấu chảy
    ném
    đổ
    đổ khuôn
    độ lệch
    đúc
    được rót
    lõi
    mẫu thử
    quăng
    sự cong
    rót
    sự lệch
    sắc thái
    cast operator toán thử sắc thái
    vật đúc
    vết

    Kinh tế

    cộng
    cross-cast cộng hàng ngang

    dfdssdf

    cộng thêm
    dịch rót
    gộp lại
    ném
    quăng
    sản phẩm rót
    thả
    tính
    tổng cộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    casting , ejection , expulsion , fling , flinging , heave , heaving , hurl , hurling , launching , lob , lobbing , pitch , pitching , projection , propulsion , shooting , sling , slinging , thrust , thrusting , toss , tossing , air , complexion , countenance , demeanor , embodiment , expression , face , hue , look , manner , mien , semblance , stamp , style , tinge , tint , tone , turn , visage , actors , actresses , artists , characters , company , dramatis personae , list , parts , players , roles , troupe , conformation , copy , duplicate , facsimile , figure , form , mold , plaster , replica , sculpture , shape , launch , shy , aspect , matrix , configuration , pattern
    verb
    boot , bung , chuck * , drive , drop , fire * , fling , heave , hurl , impel , launch , lob , peg , pitch , project , shed , shy , sling , thrust , toss , aim , bestow , deposit , diffuse , direct , distribute , point , radiate , scatter , spatter , spray , spread , sprinkle , strew , train , add , compute , count , figure , foot , forecast , number , reckon , sum , summate , tot , total , allot , appoint , arrange , assign , blueprint , chart , choose , decide upon , delegate , design , designate , detail , determine , devise , give parts , name , pick , plan , dart , dash , hurtle , shoot , head , level , set , turn , zero in , emit , irradiate , throw , conceive , contrive , formulate , frame , lay , scheme , strategize , work out , cipher , totalize
    phrasal verb
    hunt , look , quest , search , banish , dispel , shut out

    Từ trái nghĩa

    noun
    catch , keeping , retention
    verb
    catch , gather , receive , take Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cast »

    tác giả

    Khuu Duc Hoa Ai, Luong Nguy Hien, Jacaranda, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh