Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
casting
/'kɑ:stiɳ/
* danh từ
sự đổ khuôn, sự đúc
vật đúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casting
* kinh tế
sản phẩm đổ khuôn
sự đổ khuôn
sự tạo hình
* kỹ thuật
đúc
sản phẩm đúc
sự đổ khuôn
sự đúc
sự đúc khuôn
vật đúc
cơ khí & công trình:
quá trình đúc
xây dựng:
sự quăng
sự vân chuyển đá
vật đổ khuôn đúc
toán & tin:
sự vận chuyển đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
casting
the act of throwing a fishing line out over the water by means of a rod and reel
Synonyms: cast
the choice of actors to play particular roles in a play or movie
Similar:
cast: object formed by a mold
molding: the act of creating something by casting it in a mold
project: put or send forth
She threw the flashlight beam into the corner
The setting sun threw long shadows
cast a spell
cast a warm light
Synonyms: cast, contrive, throw
cast: deposit
cast a vote
cast a ballot
cast: select to play,sing, or dance a part in a play, movie, musical, opera, or ballet
He cast a young woman in the role of Desdemona
hurl: throw forcefully
Synonyms: hurtle, cast
cast: assign the roles of (a movie or a play) to actors
Who cast this beautiful movie?
roll: move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
The gypsies roamed the woods
roving vagabonds
the wandering Jew
The cattle roam across the prairie
the laborers drift from one town to the next
They rolled from town to town
Synonyms: wander, swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, rove, range, drift, vagabond
cast: form by pouring (e.g., wax or hot metal) into a cast or mold
cast a bronze sculpture
Synonyms: mold, mould
shed: get rid of
he shed his image as a pushy boss
shed your clothes
Synonyms: cast, cast off, shake off, throw, throw off, throw away, drop
draw: choose at random
draw a card
cast lots
Synonyms: cast
frame: formulate in a particular style or language
I wouldn't put it that way
She cast her request in very polite language
Synonyms: redact, cast, put, couch
vomit: eject the contents of the stomach through the mouth
After drinking too much, the students vomited
He purged continuously
The patient regurgitated the food we gave him last night
Synonyms: vomit up, purge, cast, sick, cat, be sick, disgorge, regorge, retch, puke, barf, spew, spue, chuck, upchuck, honk, regurgitate, throw up
Antonyms: keep down
- casting
- casting-up
- casting bed
- casting box
- casting lap
- casting lip
- casting off
- casting out
- casting pan
- casting-net
- casting area
- casting iron
- casting loam
- casting lots
- casting mold
- casting park
- casting ring
- casting scar
- casting seam
- casting shop
- casting skin
- casting slim
- casting vote
- casting yard
- casting-vote
- casting error
- casting mould
- casting resin
- casting steel
- casting table
- casting-voice
- casting strain
- casting stress
- casting chamber
- casting cleaner
- casting conduit
- casting machine
- casting pattern
- casting plaster
- casting conveyor
- casting director
- casting template
- casting technique
- casting advertisements
- casting washing machine
- casting cleaning machine
- casting of architectural elements
- casting (of concrete without forms)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Casting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "casting" - Là Gì? - Vtudien
-
Casting Là Gì? Những Kinh Nghiệm Casting Mà Bạn Nên Biết
-
Nghĩa Của Từ : Casting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Casting Là Gì, Nghĩa Của Từ Casting | Từ điển Anh - Việt
-
Casting Là Gì - Nghĩa Của Từ Casting Trong Tiếng Việt
-
CAST | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Casting Tiếng Anh Là Gì?
-
CAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cast Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Cast - Từ điển Anh - Việt
-
Cast Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Casting Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Casting Là Gì - Nghĩa Của Từ Casting Trong Tiếng Việt