Nghĩa Của Từ : Casting | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: casting Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
casting | * danh từ - sự đổ khuôn, sự đúc - vật đúc |
English | Vietnamese |
casting | cho ; coi lại ; dàn dựng ; dội ; lại hãy trao ; ra phàm ; sấp ; thử vai và ; thực hiện ; tuyển diễn viên xong ; tuyển diễn viên ; tạo ra ; vai diễn ; vào dàn diễn viên ; |
casting | cho ; coi lại ; dàn dựng ; dội ; lại hãy trao ; nhờ ; ra phàm ; sấp ; thử vai và ; thực hiện ; tuyển diễn viên xong ; tuyển diễn viên ; tạo ra ; vai diễn ; vào dàn diễn viên ; |
English | English |
casting; cast | object formed by a mold |
casting; molding | the act of creating something by casting it in a mold |
English | Vietnamese |
cast iron | * danh từ - gang |
cast-iron | * tính từ - bằng gang - cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi =cast-iron will+ ý chí gang thép |
cast-off | * tính từ - không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi * danh từ - người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi |
caste | * danh từ - đẳng cấp =the caste system+ chế độ đẳng cấp - chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp - tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội) !to lose (renounce) caste - mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền |
casting | * danh từ - sự đổ khuôn, sự đúc - vật đúc |
casting-net | * danh từ - lưới bủa, lưới giăng |
casting-voice | -voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/ * danh từ - lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau) |
casting-vote | -voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/ * danh từ - lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau) |
off-cast | * tính từ - bị vứt bỏ, bị bỏ rơi * danh từ - người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ |
rough-cast | * tính từ - có trát vữa (tường) - được phác qua (kế hoạch...) * danh từ - lớp vữa trát tường * ngoại động từ - trát vữa (vào tường) - phác thảo, phác qua (kế hoạch...) |
sand-cast | * ngoại động từ - đổ vào khuôn cát |
stone's cast | -cast) /'stounkɑ:st/ (stone's throw) /'stounz'θrou/ * danh từ - quãng ném đá tớ - (nghĩa bóng) quãng ngắn =his house is a stone's cast away+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn |
stone-cast | -cast) /'stounkɑ:st/ (stone's throw) /'stounz'θrou/ * danh từ - quãng ném đá tớ - (nghĩa bóng) quãng ngắn =his house is a stone's cast away+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn |
casting resin | - (Tech) nhựa đúc |
cast-house | * danh từ - xưởng đúc |
colour-cast | * danh từ - vô tuyến màu |
die-cast | * tính từ - được đúc khuôn |
open-cast | * tính từ - lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất) |
plaster cast | * danh từ - khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao |
solid-cast | * tính từ - được đúc liền khối |
type-cast | - vtype-cast+phân khớp vai |
worm-cast | * danh từ - đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất |
casting out | - phương pháp thử tính (nhân hay cộng) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Casting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "casting" - Là Gì? - Vtudien
-
Casting Là Gì? Những Kinh Nghiệm Casting Mà Bạn Nên Biết
-
Casting Là Gì, Nghĩa Của Từ Casting | Từ điển Anh - Việt
-
Casting Là Gì - Nghĩa Của Từ Casting Trong Tiếng Việt
-
CAST | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Casting Tiếng Anh Là Gì?
-
CAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cast Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Cast - Từ điển Anh - Việt
-
Cast Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Casting Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Casting Là Gì - Nghĩa Của Từ Casting Trong Tiếng Việt