Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ casting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ casting tiếng ...
Xem chi tiết »
put or send forth; project, contrive, throw · deposit · select to play,sing, or dance a part in a play, movie, musical, opera, or ballet · throw forcefully; hurl, ...
Xem chi tiết »
3 days ago · Casting với vai trò là một danh từ trong câu tiếng anh thông dụng có nghĩa là: lựa chọn diễn viên, sự đổ khuôn, đúc khuôn hay vật đúc. Tùy thuộc ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; casting. cho ; coi lại ; dàn dựng ; dội ; lại hãy trao ; ra phàm ; sấp ; thử vai và ; thực hiện ; tuyển diễn viên xong ; tuyển diễn viên ...
Xem chi tiết »
Casting là gì: / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
Xem chi tiết »
4 Feb 2021 · Casting nghĩa là đi thử vai có thể là một trong các ngưỡng cửamà hầu hết các diễn viên đều phải vượt qua. Với nhiều người đây là một điều vô ...
Xem chi tiết »
7 days ago · to choose actors to play particular parts in a play, film, or show: He was often cast as the villain. In her latest movie she was cast against ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
8 Apr 2022 · Casting call vốn là một thuật ngữ quen thuộc trong ngành điện ảnh Việt Nam. Casting call (hay còn gọi ngắn gọn là casting) có nghĩa là thử ...
Xem chi tiết »
cast [cast; casted|cast; casted] {động từ} · general · "vote" · "play", sân khấu.
Xem chi tiết »
Cast là gì trong tiếng Anh ; English, Vietnamese ; casting. cho ; coi lại ; dàn dựng ; dội ; lại hãy trao ; ra phàm ; sấp ; thử vai và ; thực hiện ; tuyển diễn ...
Xem chi tiết »
Động từ · Quăng, ném, liệng, thả · Đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) · Lột, tuộc, mất, bỏ, thay · Đẻ non; rụng · Đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · cast. /kɑ:st/. * danh từ. sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may. I'll have ...
Xem chi tiết »
casting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casting.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến casting thành Tiếng Việt là: sự đúc, sự đổ khuôn, vật đúc (ta đã tìm được phép tịnh tiến 6). Các câu mẫu có casting chứa ít nhất 218 phép ...
Xem chi tiết »
2 Jun 2022 · Casting nghĩa là đi thử vai rất có khả năng là 1 trong trong số những 1 trong các các ngưỡng cửamà đa phần những diễn viên đều phải vượt mặt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề casting nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu