Casting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ casting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm casting tiếng Anh casting (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ casting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

casting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ casting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ casting tiếng Anh nghĩa là gì.

casting /'kɑ:stiɳ/* danh từ- sự đổ khuôn, sự đúc- vật đúccast /kɑ:st/* danh từ- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)- (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may=I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa- khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)- mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)- đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi- sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc- sự cộng lại (các con số); sự tính- (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai- bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu- loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng=a man of a different cast+ một người thuộc loại khác=to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục=cast of features+ vẻ mặt, nét mặt- màu, sắc thái=there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục- sự hơi lác (mắt)=to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt- sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa* động từ- quăng, ném, liệng, thả=to cast net+ quăng lưới=to cast anchor+ thả neo- đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)- lột, tuộc, mất, bỏ, thay=snakes cast their skins+ rắn lột da=my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng- đẻ non; rụng=cow has cast calf+ con bò đẻ non- đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)- cộng lại, gộp lại, tính=to cast accounts+ tính toán=to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)- thải, loại ra=a cast soldier+ một người lính bị thải ra=a cast horse+ một con ngựa bị loại- đưa (mắt nhìn)=to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn!to cast about- đi tìm đằng này, đằng khác- tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)!to cast aside- vứt đi, loại ra, bỏ đi!to cast away- liệng ném, quăng, vứt=to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư!to be cast away- (hàng hải) bị đắm (tàu)!to cast back- quay lại, trở lại- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại!to cast down- vứt xuống, quăng xuống- nhìn xuống (mắt)- làm thất vọng, làm chán nản=to be cast down+ chán nản, thất vọng!to cast off- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ- thả (chó)- (hàng hải) thả, qăng (dây...)- thai lại (mũi đan)!to cast out- đuổi ra!to cast up- tính, cộng lại, gộp lại- ngẩng (đầu); ngước mắt- vứt lên, quăng lên, ném lên- trách móc=to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì- (y học) nôn ra, mửa ra!to cast lott- (xem) lot!to cast in one's lot with somebody- cùng chia sẻ một số phận với ai!to cast oneself on (upon) somebody's mercy- trông ở lòng thương của ai!to cast something in someone's teeth- trách móc ai về việc gì!to cast a vote- bỏ phiếu!the die is cast- (xem) diecast- ném, quăng

Thuật ngữ liên quan tới casting

  • hyperostoses tiếng Anh là gì?
  • sinecure tiếng Anh là gì?
  • cumulatively tiếng Anh là gì?
  • fill-up tiếng Anh là gì?
  • critical point tiếng Anh là gì?
  • meliority tiếng Anh là gì?
  • sword-craft tiếng Anh là gì?
  • serums tiếng Anh là gì?
  • minx tiếng Anh là gì?
  • big shot tiếng Anh là gì?
  • missal tiếng Anh là gì?
  • fluctuating current tiếng Anh là gì?
  • coordinate plane tiếng Anh là gì?
  • martial law tiếng Anh là gì?
  • incoherent tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của casting trong tiếng Anh

casting có nghĩa là: casting /'kɑ:stiɳ/* danh từ- sự đổ khuôn, sự đúc- vật đúccast /kɑ:st/* danh từ- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)- (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may=I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa- khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)- mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)- đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi- sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc- sự cộng lại (các con số); sự tính- (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai- bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu- loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng=a man of a different cast+ một người thuộc loại khác=to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục=cast of features+ vẻ mặt, nét mặt- màu, sắc thái=there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục- sự hơi lác (mắt)=to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt- sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa* động từ- quăng, ném, liệng, thả=to cast net+ quăng lưới=to cast anchor+ thả neo- đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)- lột, tuộc, mất, bỏ, thay=snakes cast their skins+ rắn lột da=my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng- đẻ non; rụng=cow has cast calf+ con bò đẻ non- đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)- cộng lại, gộp lại, tính=to cast accounts+ tính toán=to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)- thải, loại ra=a cast soldier+ một người lính bị thải ra=a cast horse+ một con ngựa bị loại- đưa (mắt nhìn)=to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn!to cast about- đi tìm đằng này, đằng khác- tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)!to cast aside- vứt đi, loại ra, bỏ đi!to cast away- liệng ném, quăng, vứt=to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư!to be cast away- (hàng hải) bị đắm (tàu)!to cast back- quay lại, trở lại- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại!to cast down- vứt xuống, quăng xuống- nhìn xuống (mắt)- làm thất vọng, làm chán nản=to be cast down+ chán nản, thất vọng!to cast off- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ- thả (chó)- (hàng hải) thả, qăng (dây...)- thai lại (mũi đan)!to cast out- đuổi ra!to cast up- tính, cộng lại, gộp lại- ngẩng (đầu); ngước mắt- vứt lên, quăng lên, ném lên- trách móc=to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì- (y học) nôn ra, mửa ra!to cast lott- (xem) lot!to cast in one's lot with somebody- cùng chia sẻ một số phận với ai!to cast oneself on (upon) somebody's mercy- trông ở lòng thương của ai!to cast something in someone's teeth- trách móc ai về việc gì!to cast a vote- bỏ phiếu!the die is cast- (xem) diecast- ném, quăng

Đây là cách dùng casting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ casting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

casting /'kɑ:stiɳ/* danh từ- sự đổ khuôn tiếng Anh là gì? sự đúc- vật đúccast /kɑ:st/* danh từ- sự quăng tiếng Anh là gì? sự ném (lưới...) tiếng Anh là gì? sự thả (neo...) tiếng Anh là gì? sự gieo (súc sắc...)- (nghĩa bóng) sự thử làm tiếng Anh là gì? sự cầu may=I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa- khoảng ném tiếng Anh là gì? tầm xa (của mũi tên)- mồi và lưỡi câu tiếng Anh là gì? chỗ câu (câu cá)- đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng tiếng Anh là gì? cá...) tiếng Anh là gì? cứt giun tiếng Anh là gì? vỏ lột tiếng Anh là gì? da lột (rắn...) tiếng Anh là gì? xác (ve...) tiếng Anh là gì? cái vứt bỏ đi- sự đúc tiếng Anh là gì? khuôn đúc tiếng Anh là gì? vật đúc tiếng Anh là gì? mẫu đúc tiếng Anh là gì? (ngành in) bản in đúc- sự cộng lại (các con số) tiếng Anh là gì? sự tính- (sân khấu) sự phân phối các vai tiếng Anh là gì? bảng phân phối các vai tiếng Anh là gì? các vai- bố cục tiếng Anh là gì? cách bố trí tiếng Anh là gì? cách sắp đặt một câu- loại tiếng Anh là gì? vẻ tiếng Anh là gì? nét tiếng Anh là gì? tính tình tiếng Anh là gì? tính chất tiếng Anh là gì? thiên hướng=a man of a different cast+ một người thuộc loại khác=to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục=cast of features+ vẻ mặt tiếng Anh là gì? nét mặt- màu tiếng Anh là gì? sắc thái=there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục- sự hơi lác (mắt)=to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt- sự đi nhờ xe bò tiếng Anh là gì? sự đi nhờ xe ngựa* động từ- quăng tiếng Anh là gì? ném tiếng Anh là gì? liệng tiếng Anh là gì? thả=to cast net+ quăng lưới=to cast anchor+ thả neo- đánh gục tiếng Anh là gì? đánh ngã (trong cuộc đấu vật) tiếng Anh là gì? thắng được (kiện)- lột tiếng Anh là gì? tuộc tiếng Anh là gì? mất tiếng Anh là gì? bỏ tiếng Anh là gì? thay=snakes cast their skins+ rắn lột da=my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng- đẻ non tiếng Anh là gì? rụng=cow has cast calf+ con bò đẻ non- đúc tiếng Anh là gì? nấu chảy tiếng Anh là gì? đổ khuôn (để đúc)- cộng lại tiếng Anh là gì? gộp lại tiếng Anh là gì? tính=to cast accounts+ tính toán=to cast a horoscope+ lấy số tử vi tiếng Anh là gì? đoán số tử vi- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)- thải tiếng Anh là gì? loại ra=a cast soldier+ một người lính bị thải ra=a cast horse+ một con ngựa bị loại- đưa (mắt nhìn)=to cast an eye (look tiếng Anh là gì? a glance...) at...+ đưa mắt nhìn!to cast about- đi tìm đằng này tiếng Anh là gì? đằng khác- tìm cách tiếng Anh là gì? kiếm cớ tiếng Anh là gì? xoay sở (để làm gì)!to cast aside- vứt đi tiếng Anh là gì? loại ra tiếng Anh là gì? bỏ đi!to cast away- liệng ném tiếng Anh là gì? quăng tiếng Anh là gì? vứt=to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư!to be cast away- (hàng hải) bị đắm (tàu)!to cast back- quay lại tiếng Anh là gì? trở lại- (nghĩa bóng) nhắc lại tiếng Anh là gì? hồi tưởng lại!to cast down- vứt xuống tiếng Anh là gì? quăng xuống- nhìn xuống (mắt)- làm thất vọng tiếng Anh là gì? làm chán nản=to be cast down+ chán nản tiếng Anh là gì? thất vọng!to cast off- loại bỏ tiếng Anh là gì? thải tiếng Anh là gì? vứt bỏ tiếng Anh là gì? từ bỏ- thả (chó)- (hàng hải) thả tiếng Anh là gì? qăng (dây...)- thai lại (mũi đan)!to cast out- đuổi ra!to cast up- tính tiếng Anh là gì? cộng lại tiếng Anh là gì? gộp lại- ngẩng (đầu) tiếng Anh là gì? ngước mắt- vứt lên tiếng Anh là gì? quăng lên tiếng Anh là gì? ném lên- trách móc=to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì- (y học) nôn ra tiếng Anh là gì? mửa ra!to cast lott- (xem) lot!to cast in one's lot with somebody- cùng chia sẻ một số phận với ai!to cast oneself on (upon) somebody's mercy- trông ở lòng thương của ai!to cast something in someone's teeth- trách móc ai về việc gì!to cast a vote- bỏ phiếu!the die is cast- (xem) diecast- ném tiếng Anh là gì? quăng

Từ khóa » Casting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh