Câu Cú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
câu cú
syntax
nói bất chấp câu cú to speak with the omission of syntax
viết không ra câu cú to be unable to write a correct sentence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu cú
Sentence (nói khái quát)
viết không thành câu cú: to be unable to write a correct sentence
- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Câu Cú Là J
-
Từ Điển - Từ Câu Cú Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "câu Cú" - Là Gì? - Vtudien
-
Câu Cú Là Gì, Nghĩa Của Từ Câu Cú | Từ điển Việt
-
'câu Cú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Câu Cú - Từ điển Việt
-
Câu Cú Nghĩa Là Gì?
-
Cú Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Cú - Từ điển Hán Nôm
-
Cu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cẩu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Lái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu Cú In English - Glosbe Dictionary