Từ Điển - Từ Câu Cú Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: câu cú
câu cú | dt. (đ): Nh. Câu, tiếng chê những câu không đúng cú-pháp: Viết không ra câu-cú chi cả. |
câu cú | đt. Chấm mút, kiếm ăn, kẹ chút lợi nhỏ: Câu-cú từng tí, không kể danh-giá. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
câu cú | dt. Câu văn nói chung: câu cú lằng nhằng. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
câu cú | dt Câu nói hay câu văn dùng với ý chê là không hay, không đúng hoặc không đứng đắn: Khước từ bất cứ ý tình, câu cú nào (NgTuân). |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
câu cú | d. Câu nói hay câu văn nói chung (dùng với nghĩa xấu): Văn viết chẳng thành câu cú gì. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
câu cú | Kẹ một chút lợi gì, cũng như “câu”. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
câu cửa miệng
câu cường
câu dầm
câu đặc biệt
câu đằng
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng có vẻ như anh không thường xuyên huy động đến nó , cả đời cầm bút ít khi anh viết cho mình , nên thường anh chỉ có những truyện ngắn kỹ về câu cú chữ nghĩa , giỏi về dẫn truyện hoặc tạo không khí , trong đó có phác hoạ ra vài con người làm cảnh , chứ không có cái mà người ta gọi là thế giới riêng. |
Tôi nhận nhiều email , nhưng tính thiếu chuyên nghiệp rất rõ ràng , như không xưng tên , viết tiếng Việt theo kiểu thiếu niên , câu cú chẳng đâu vào đâu. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): câu cú
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Câu Cú Là J
-
Từ điển Tiếng Việt "câu Cú" - Là Gì? - Vtudien
-
Câu Cú Là Gì, Nghĩa Của Từ Câu Cú | Từ điển Việt
-
'câu Cú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Câu Cú - Từ điển Việt
-
Câu Cú Nghĩa Là Gì?
-
Cú Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Cú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ: Cú - Từ điển Hán Nôm
-
Cu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cẩu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Lái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu Cú In English - Glosbe Dictionary