Từ điển Tiếng Việt "câu Cú" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"câu cú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

câu cú

nd. Câu văn nói chung (thường hàm ý chê). Viết không ra câu cú. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

câu cú

câu cú
  • Sentence (nói khái quát)
    • viết không thành câu cú: to be unable to write a correct sentence

Từ khóa » Câu Cú Là J