Cẩu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰w˧˩˧ | kəw˧˩˨ | kəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˧˩ | kə̰ʔw˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “cẩu”- 㺃: cẩu
- 耇: củ, cấu, cẩu, cú
- 耈: củ, cẩu
- 雊: cấu, cẩu
- 茍: cẩu
- 岣: cẩu, cu
- 笱: củ, cầu, cẩu, cú
- 狗: cẩu
- 枸: củ, tang, câu, cẩu
- 苟: cẩu
Phồn thể
[sửa]- 岣: cẩu, cu
- 耇: củ, cẩu
- 耈: cẩu
- 雊: cẩu
- 茍: cức, cẩu
- 笱: cẩu, cú
- 狗: cẩu
- 枸: củ, cẩu
- 苟: cẩu
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 岣: cù, cẩu
- 耇: củ, cấu, cẩu
- 耈: cẩu
- 雊: cấu, cẩu
- 茍: cẩu
- 笱: củ, càu, cảu, cú, cẩu
- 狗: cẩu
- 枸: cử, củ, câu, cú, cù, cẩu
- 苟: cảu, cẩu
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cáu
- câu
- Cẫu
- cậu
- cau
- cầu
- cấu
Danh từ
[sửa]cẩu
- Con chó (thường dùng khi nói đùa). Anh em chia nhau thịt cẩu.
- Phương tiện cơ giới dùng để nâng chuyển hàng nặng. Dùng cẩu nâng máy lên tàu.
Động từ
[sửa]cẩu
- Chuyển hàng nặng bằng cây cẩu. Cẩu tên lửa lên bệ phóng.
Tham khảo
[sửa]- "cẩu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Số từ
[sửa]cẩu
- chín.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Số
- Số tiếng Tày
Từ khóa » Câu Cú Là J
-
Từ Điển - Từ Câu Cú Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "câu Cú" - Là Gì? - Vtudien
-
Câu Cú Là Gì, Nghĩa Của Từ Câu Cú | Từ điển Việt
-
'câu Cú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Câu Cú - Từ điển Việt
-
Câu Cú Nghĩa Là Gì?
-
Cú Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Cú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ: Cú - Từ điển Hán Nôm
-
Cu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nói Lái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu đối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Câu Cú In English - Glosbe Dictionary