CẤU TRÚC ARRIVE VÀ CÁCH ÁP DỤNG TRONG TIẾNG ANH
Có thể bạn quan tâm
Nói đến sự di chuyển, đi lại trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ có thể sử dụng như Go, Come, Travel,… Nhưng bạn đã nghe đến động từ Arrive bao giờ chưa? Nó có gì giống và khác những động từ trên? Cấu trúc Arrive có khó sử dụng hay không? Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để biết tìm hiểu về phần kiến thức thú vị này nhé!
1. Arrive nghĩa là gì?
- 1. Arrive nghĩa là gì?
- Ví dụ:
- 2. Cách dùng cấu trúc Arrive
- a. Arrive in
- Ví dụ:
- Ví dụ:
- b. Arrive on
- Ví dụ:
- c. Arrive at
- Ví dụ:
- a. Arrive in
- 3. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Arrive
- a. Không sử dụng giới từ đi với “home”
- Ví dụ:
- b. Không sử dụng giới từ khi sau Arrive là các trạng từ chỉ thời gian như “yesterday, next week, last year, tomorrow”
- Ví dụ:
- c. Không bao giờ sử dụng động từ Arrive đi với giới từ “to”
- Ví dụ:
- a. Không sử dụng giới từ đi với “home”
- 4. Phân biệt cấu trúc Arrive, Go và Come
- a. Arrive
- Ví dụ:
- b. Go
- Ví dụ:
- c. Come
- Ví dụ:
- a. Arrive
Trong tiếng Anh, Arrive là động từ mang nghĩa là đi đến, đến nơi, đạt tới một địa điểm hoặc một dấu mốc nào đó.
Ví dụ:
- We didn’t arrive so soon as we expected. / (Chúng tôi đã không đến nơi sớm như chúng tôi từng mong đợi.)
Học nhanh cấu trúc why don’t we khi đưa ra lời yêu cầu, đề nghị
2. Cách dùng cấu trúc Arrive
Cấu trúc Arrive được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh. Trong câu, động từ Arrive có thể kết hợp với các giới từ như in, on, at. Tuy nhiên, sau Arrive không bao giờ có giới từ to.
a. Arrive in
Chúng ta sử dụng động từ Arrive cùng với giới từ in khi theo sau nó là danh từ chỉ những địa điểm lớn như thành phố, quốc gia,..
Ví dụ:
- Our flight will arrive in New York at 2 p.m. / (Chuyến bay của chúng ta sẽ đến New York vào lúc 2 giờ chiều.)
- Their family arrived in Germany yesterday morning. / (Gia đình họ đã đến nước Đức vào buổi sáng ngày hôm qua.)
Ngoài ra, cụm Arrive in còn được sử dụng khi sau nó là mốc thời gian Tháng/ Năm/ Mùa trong năm
Ví dụ:
- One of their first trains arrived in July. / (Một trong những chuyến tàu đầu tiên của họ đã đến nơi vào tháng Bảy.)
- Their last trains arrived in the late 1970. / (Những chuyến tàu cuối cùng của họ đã đến nơi vào cuối năm 1970.)
- The migrating birds have gone through a long journey and will arrive in spring. / (Đàn chim di cư đã trải qua một chuyến hành trình dài và sẽ đến nơi vào mùa xuân.
b. Arrive on
Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Arrive on khi theo sau nó là tên một thứ trong tuần hoặc ngày trong tháng.
Ví dụ:
- My older sister arrived on Sunday. / (Chị gái tôi đã đến nơi vào chủ nhật)
- My younger brother will arrive on November 25. / (Em trai tôi sẽ đến vào ngày 25 tháng 11.)
c. Arrive at
Cấu trúc Arrive at được sử dụng trong câu khi sau nó là một địa điểm nhỏ, cụ thể hoặc một mốc thời gian xác định.
Ví dụ:
- Luckily, they arrived at school in time. / (May mắn thay, họ đã đến trường đúng giờ.)
- Daisy arrives at the airport early to prepare for her next flight. / (Daisy đến sân bay sớm để chuẩn bị cho chuyến bay tiếp theo của cô ấy.)
- The guests will arrive at 3 p.m so we should be ready at 2.30. / (Những vị khách sẽ đến lúc 3h chiều nên chúng ta phải chuẩn bị sẵn sàng từ 2h30.)
Cấu trúc và cách dùng Seem trong tiếng Anh như thế nào?
3. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Arrive
Khi sử dụng cấu trúc Arrive trong tiếng Anh, bạn hãy chú ý để tránh mắc phải những lỗi sai đáng tiếc dưới đây nhé!
a. Không sử dụng giới từ đi với “home”
Ví dụ:
When Linda arrived home, she saw a gift in front of the door. / (Khi Linda về đến nhà, cô ấy thấy một hộp quà ở trước cửa.)
b. Không sử dụng giới từ khi sau Arrive là các trạng từ chỉ thời gian như “yesterday, next week, last year, tomorrow”
Ví dụ:
- He arrived last week. / (Anh ấy đến vào tuần trước.)
- She arrived yesterday. / (Cô ấy đến ngày hôm qua.)
c. Không bao giờ sử dụng động từ Arrive đi với giới từ “to”
Ví dụ:
✗ They arrived to the cinema.
✓ They arrived at the cinema. / (Họ đã đến rạp chiếu phim.)
Vị trí của tính từ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất, có bài tập chi tiết
4. Phân biệt cấu trúc Arrive, Go và Come
Arrive, Go và Come là ba động từ mang nghĩa khá tương đồng, đều chỉ việc di chuyển, đi, đến.
Điều này khiến cho không ít người học gặp khó khăn, nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Chúng mình sẽ chỉ cho bạn cách phân biệt 3 từ này dưới đây nhé!
a. Arrive
Trong tiếng Anh, động từ Arrive mang nghĩa là đến một địa điểm nào đó, thường là điểm cuối cùng của hành trình.
Ví dụ:
- Lucy will arrive in Nha Trang to meet a special guest. / (Lucy sẽ đến Nha Trang để gặp một vị khách đặc biệt.)
b. Go
Động từ Go dùng để chỉ sự di chuyển từ vị trí của người nói/ người nghe đến vị trí khác hoặc đang trên đường đi đến một địa điểm nào đó.
Điểm đến khi dùng từ Go thường không phải là nơi của người nói người nghe mà hướng đến một địa điểm khác.
Ví dụ:
- Tom plans to go to Da Lat this summer vacation. / (Tom có kế hoạch đi du lịch Đà Lạt vào kì nghỉ hè năm nay.)
- Will you go to the concert with me next week? / (Cậu có muốn đi xem hòa nhạc với tớ vào tuần sau không ?)
c. Come
Động từ Come cũng mang nghĩa là di chuyển từ một vị trí này đến một địa điểm khác. Tuy nhiên, điểm đến này sẽ theo hướng đến người nghe, hoặc người nói sẽ đi cùng người nghe đến vị trí đó.
Ví dụ:
- I think the boss will come to our office to meet you in the afternoon. / (Tôi nghĩ ông chủ sẽ đến văn phòng của chúng ta để gặp bạn vào chiều nay.)
- I will come to your house and bring you some cookies. / (Tớ sẽ đến nhà cậu và mang cho cậu vài chiếc bánh quy.)
Như vậy, để phân biệt ba cấu trúc Arrive, Go và Come, chúng ta cần chú ý đến vị trí hiện tại của người nói/ người nghe và cả điểm đến của họ trong ngữ cảnh.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Arrive mà https://vuihoctienganh.vn/ muốn gửi đến các bạn. Chúc các bạn học tốt và thành công!
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Arrive
-
Đồng Nghĩa Của Arrive - Synonym Of Matured - Idioms Proverbs
-
Arrive - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Với "arrive" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Arrive - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Arrives
-
Arrive đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập ứng Dụng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrive' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PHRASAL VERB] MỘT SỐ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA :) 1. Bear Out ...
-
Top 20 Từ Arrived Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
ARRIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Arrive, Go Và Come - Elight Learning English