Đồng Nghĩa Của Arrive - Synonym Of Matured - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- nội động từ
- (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến
- đi đến, đạt tới
- to arrive at a conclusion: đi tới một kết luận
- to arrive at perfection: đạt tới chỗ toàn thiện
- thành đạt
Động từ
reach turn up get there land disembark pull in appear enter report show up take place visit access alight attain buzz dismount hit show barge in blow in bob up breeze in bust in check in clock in drop anchor drop in fall by fall in get to hit town make it make the scene pop in pop up punch the clock roll in sign in sky in wind up atĐộng từ
work out come to decide on hash out thrash outĐộng từ
succeed be successful gain recognition make your mark achieve recognition accomplish flourish prosper score thrive become famous make good make the grade reach the topTrái nghĩa của arrive
arrive Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của arride Đồng nghĩa của arriere pensee Đồng nghĩa của arrière pensée Đồng nghĩa của arris Đồng nghĩa của arrival Đồng nghĩa của arrivé Đồng nghĩa của arrive at Đồng nghĩa của arrive at conclusion Đồng nghĩa của arrived Đồng nghĩa của arrived at An arrive synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with arrive, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của arriveHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Arrive
-
Arrive - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Với "arrive" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Arrive - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Arrives
-
Arrive đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập ứng Dụng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrive' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PHRASAL VERB] MỘT SỐ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA :) 1. Bear Out ...
-
Top 20 Từ Arrived Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
ARRIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Arrive, Go Và Come - Elight Learning English
-
CẤU TRÚC ARRIVE VÀ CÁCH ÁP DỤNG TRONG TIẾNG ANH