Nghĩa Của Từ Arrive - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ə'raiv/
Thông dụng
Nội động từ
Đi đến,đến nơi,đạt tới
to arrive at school đến trường to arrive at a conclusion đi tới một kết luận to arrive at perfection đạt tới chỗ toàn thiệnThành đạt, thành công
Hình thái từ
- V-s:arrives
- V-ed:arrived
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tới
Kinh tế
cập bến
đến cảng
đến nơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
access , alight , appear , attain , barge in , blow in , bob up , breeze in , bust in , buzz * , check in * , clock in , disembark , dismount , drop anchor , drop in , enter , fall by , fall in , get to , hit * , hit town , land * , make it , make the scene , pop in * , pop up , pull in * , punch the clock , reach , report , roll in * , show , show up , sign in , sky in , take place , turn up , visit , wind up at , accomplish , become famous , flourish , make good , make the grade , prosper , reach the top , score , succeed , thrive , check in , get in , pull in , get ahead , get on , go far , rise , approach , come , land , occur , set inphrasal verb
attain , come to , gain , get toTừ trái nghĩa
verb
depart , disappear , go , leave Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Arrive »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Huyền Trang, Admin, ngoc hung, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Arrive
-
Đồng Nghĩa Của Arrive - Synonym Of Matured - Idioms Proverbs
-
Arrive - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Với "arrive" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Arrives
-
Arrive đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập ứng Dụng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrive' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[PHRASAL VERB] MỘT SỐ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA :) 1. Bear Out ...
-
Top 20 Từ Arrived Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
ARRIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Arrive, Go Và Come - Elight Learning English
-
CẤU TRÚC ARRIVE VÀ CÁCH ÁP DỤNG TRONG TIẾNG ANH