Cấu Trúc Ngữ Pháp だらけ Darake - Tự Học Tiếng Nhật Online
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật » Cấu trúc ngữ pháp だらけ darake
Cấu trúc ngữ pháp だらけ darakeMời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp だらけ darake
Cấp độ : N3
Mục lục :
- 1 Cấp độ : N3
- 2 Cách chia :
- 3 Ý nghĩa, cách dùng :
- 4 Cấu trúc ngữ pháp liên quan :
Cách chia :
N+だらけ
Ý nghĩa, cách dùng :
Dùng để diễn tả sự nhiều, toàn thứ đó. đầy, toàn là ~ Thường dùng để thể hiện đánh giá tiêu cực của người nói
Ví dụ
この部屋 ごみだらけで汚い。 Kono heya gomi darake de kitanai. Cái phòng này toàn là rác.
山本さんの部屋は本だらけですごくおどろいた。 yamamoto san no heya ha hon darake de sugoku odoroi ta. Phòng của Yamamoto toàn sách nên tôi rất bất ngờ.
ベトナムの道路にはバイクだらけでおどろいた。 betonamu no douro ni ha baiku darake de odoroi ta. Đường ở Việt Nam toàn xe máy khiến tôi bất ngờ.
妹の足は傷だらけでかわいそうだ。 imouto no ashi ha kizu darake de kawaisou da. Chân của em gái toàn vết thương trông rất đáng thương.
夕方 焼肉を食べに行ったら 家族だらけでした。 yuugata yakiniku o tabe ni ittara kazoku darake deshi ta. Buổi tối đi ăn thịt nướng thì toàn thấy các gia đình.
この手紙の日本語は間違いだらけだ。 Tiếng nhật trong lá thư này đầy lỗi sai.
ちゃんとたたんでおかなかったから、服がしわだらけになってしまった Vì tôi đã không gấp một cách cẩn thận nên quần áo của tôi đầy nếp nhăn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan :
ばかりある、~が多い, bakariaru, ~gaooi, ~ga ooi
Trên đây là nội dung bài viết : Cấu trúc ngữ pháp だらけ darake. Các bạn có thể tra cứu các cấu trúc ngữ pháp khác tại trang từ điển ngữ pháp tiếng Nhật hoặc đánh trực tiếp vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : ngữ pháp + tên cấu trúc ngữ pháp cần tìm.
Nếu không hiểu về cách chia, các bạn có thể tham khảo thêm bài : các ký hiệu trong ngữ pháp tiếng Nhật
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Cấu Trúc N3 だらけ
-
[Ngữ Pháp N3, N2] ~ だらけ:Toàn Là - đầy... - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
だらけ [darake] Toàn Là - Đầy | Tiếng Nhật
-
Học Ngữ Pháp JLPT N2: だらけ (darake)
-
Ngữ Pháp N3 Mimi Kara Oboeru - だらけ (darake) - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Hiểu Trọn Ngữ Pháp N3 ~ だらけ Chỉ Toàn Là - Dungmori
-
Phân Biệt Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3-N2 : ばかり Và だらけ - Sách 100
-
11 Ngữ Pháp N3 ように、だらけ、おかげで、せいで - YouTube
-
「日本語N3」 Cấu Trúc Ngữ Pháp : だらけ Cách Chia... - Đam Mê ...
-
Ngữ Pháp だらけ Darake
-
[PDF] TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N3 - Tài Liệu Học Tiếng Nhật Cosmos
-
Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
60 Mẫu Ngữ Pháp Tiếng Nhật Quan Trọng Khi ôn Thi JLPT N3
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tập 1 N3 Flashcards | Quizlet