Ngữ Pháp N3 Mimi Kara Oboeru - だらけ (darake) - Tài Liệu Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – だらけ (darake) Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3.
17. ~だらけ a. Ý nghĩa: Trong tình trạng có đầy thứ ~ (nghĩa tiêu cực)
b. Cấu trúc: Danh từ + だらけ
ほこりだらけの部屋/泥だらけのくつ Hokori-darake no heya/ doro-darake no kutsu Phòng đầy bụi/Giày đầy bùn.
数学の答案は間違いだらけだった。 Sūgaku no tōan wa machigaidarakedatta. Đáp án môn toán có đầy lỗi.
苦労した祖父の手は固くてしわだらけだ。 Kurō shita sofu no te wa katakute shiwa-darakeda. Bàn tay khắc khổ của ông tôi cứng và đầy nếp nhăn.
山頂までの道は石ころだらけだ。 Sanchō made no michi wa ishikoro-darakeda. Đường lên đỉnh núi đầy sỏi đá.
父の部屋は本だらけで足の踏み場もない。 Chichi no heya wa hon-darake de ashinofumibamonai. Phòng bố tôi chứa đầy sách đến nỗi không có chỗ để đi.
adminn ShareRelated Articles
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 12
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 11
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 10
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 9
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 8
Từ vựng Mimikara Oboeru N3 – Bài 7
Học tiếng Nhật
Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Mimi kara Oboeru N4 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N3 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N2 Ngữ pháp
Bài mới
-
Luyện thi Ngữ pháp JLPT N5 – Đề 2
-
Luyện thi Kanji JLPT N2 – Đề 8
-
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 42. のようだ
-
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N4: 13. ~は・・・が+形容詞 / 状態を表わす動詞
-
Hướng dẫn gọi điện thoại bằng tiếng Nhật
-
Từ vựng Minna no Nihongo – Bài 50
Từ khóa » Cấu Trúc N3 だらけ
-
[Ngữ Pháp N3, N2] ~ だらけ:Toàn Là - đầy... - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
だらけ [darake] Toàn Là - Đầy | Tiếng Nhật
-
Học Ngữ Pháp JLPT N2: だらけ (darake)
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp だらけ Darake - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
Hiểu Trọn Ngữ Pháp N3 ~ だらけ Chỉ Toàn Là - Dungmori
-
Phân Biệt Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3-N2 : ばかり Và だらけ - Sách 100
-
11 Ngữ Pháp N3 ように、だらけ、おかげで、せいで - YouTube
-
「日本語N3」 Cấu Trúc Ngữ Pháp : だらけ Cách Chia... - Đam Mê ...
-
Ngữ Pháp だらけ Darake
-
[PDF] TỔNG HỢP NGỮ PHÁP N3 - Tài Liệu Học Tiếng Nhật Cosmos
-
Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
60 Mẫu Ngữ Pháp Tiếng Nhật Quan Trọng Khi ôn Thi JLPT N3
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tập 1 N3 Flashcards | Quizlet