Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Cheer" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Cheer" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: cheer có nghĩa là gì? A: shout for joy Xem thêm câu trả lời Q: cheer up! you don't have a face for despair. có nghĩa là gì? A: cheer up= be happy you don't have a face for despair = your face shouldn't look sad Xem thêm câu trả lời Q: cheer có nghĩa là gì? A: if you cheer someone it could mean to encourage them or make them feel better."bob is sad, someone cheer him up""my family are going to cheer our football team on"it could also mean to wish someone good health or good luck (usually before a drink)"let's cheers! to Anthony"it could mean thank you "here's £20""cheers" Xem thêm câu trả lời Q: cheers man! có nghĩa là gì? A: @Chicagoboy Sometimes, it can mean that outside of drinking contexts. It's more prevalent in the UK, however the usage of "cheers" as "thanks" has increased significantly in the US over the past 20 years, at least in my experience. In the 1990s, hearing "cheers" as an expression of gratitude would have been highly unusual. Today it's fairly commonplace, especially among people under 40. Xem thêm câu trả lời Q: cheers! And when do you speak this word? có nghĩa là gì? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Cheer"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cheers. A: 1).Cheers for giving me that bike. (But this is slang/informal) 2).(in a situation when drinking alcohol) Cheers 🍻! Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cheer up! 🙏👍. A: Cheer up and be happy for a change.You don't need to be gloomy all the time. Just cheer up and put a smile on.I heard that people who always cheer up other people are really kind.Life is hard. It can be really depressing if you don't cheer yourself up every once in a while. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cheer on. A: • im going to cheer on your brother at his soccer game•why don’t you come to the science fair to cheer me on•which basketball team did you cheer on? Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cheers . A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cheer up!!. A: You need to cheer up. I know you're sad, but try cheering up. I'm going to go and cheer up my friend. You cheered me right up. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Cheer" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa cheer up (someone) và encourage(someone) ? A: Cheer up means the person you're helping was sad or depressed. Encourage means the person you're helping is nervous or hesitant to take an action:I brought my mom flowers at the hospital to cheer her up. My teacher encouraged me to apply to college. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa cheer on và cheer for ? A: Ohhh this is a good one. Even as a native speaker I had to think.To me cheering for someone is more involved than cheering someone on. Cheering someome on means that they're doing something by themselves and don't need help. But cheering for them means you're invested in their event. You want them to succeed Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa "cheer (someone) up" và "cheer (someone) on" ? A: Cheering someone up is used when a friend might be feeling sad or going through a rough time. Cheering someone on is like when you cheer on a sports team. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa with good cheer và with readiness ? A: Good cheerたら、そのことをする時、気持がうれしいです。Readiness の意味はことができます。^o^ Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa cheers và thanks và thank you ? A: Cheers is very casual more likely to be used amongst friends or a relax environment like a bar or restaurant. You probably wouldn't us it when speaking to your grandmother or in a formal business setting. Thanks can be used anywhere. Thank you is slightly more formal and can mean slightly more 'thanks', less of a casual response. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Cheer"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? After cheer blossom has gone, I like the greenery at this time of the year. It energize me. Is this correct? A: another way that would be a little more natural is "I like the greenery that comes after the cherry blossoms are gone. It energizes me." Beautiful picture, by the way (´ ∀ ` *)ノ Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? cheer up your subordinates A: U can just say "cheer up" to them Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? cheered A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? cheers A: Cheers. Bottoms up. Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? how can I say cheer up to someone. For example, prepare for examination. A: 例えば…「ガンバレ」の感じ? In America we'd say something like "Good luck on your exam!" Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Cheer"
Q: I'll always cheer you up cái này nghe có tự nhiên không? A: Do not remove "up." Xem thêm câu trả lời Q: You are always positive and cheer me up when I was down. You made me confident. cái này nghe có tự nhiên không? A: Because you're talking about past tense you have to say: You were always positive and cheered me up when I was down. But if you want to say that she's still positive (not only back then) you could also say: You are always positive and cheered me up when I was down Xem thêm câu trả lời Q: Seeing you always cheers me up. cái này nghe có tự nhiên không? A: Very natural. It can be friendly or romantic. I would only say this to someone I know very well or have a crush on. Xem thêm câu trả lời Q: 화이팅!!을 뭐라고 하나요? cheer up은 네가 겪은 일은 별로 힘든게 아니니까 기운내라고 들릴 수도 있어서 무례할 수 있다고 들었습니다. A: Like your friend got just got dumb you say cheer up dude! 😂 And for you got this You are going to a game and you are so nervous but then your coach is like you got this man!Makes sense? Xem thêm câu trả lời Q: Thank you for cheer. cái này nghe có tự nhiên không? A: thank you for cheering Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
always be blossom confident correct do down encourage energize examination example go good greenery have Is make positive prepare readiness say Seeing someone subordinate Thank Thanks time up yearLatest words
深い capital 貯める AL first 保つ 炒る terrifier Notification prevention Rival nigga 見つめる Matlab 済む きつい Uh chamber 引きずる Odencheer
cheen cheeni cheenken Cheenti cheep cheeper cheepest Cheeppa cheeppandi cheepy cheerd cheerdance Cheered cheeres cheerful cheerfull cheerfully cheerfulnesd cheerfulness cheerilyHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我爱越南
- chỉ 2 ngay ở HN ngắn quá Tôi viết đúng chưa?
- hôm qua mới đến HN nhưng sáng mai tôi phải di chuyển Tôi viết đúng chưa?
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。 越 Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường. 警 Bây giờ anh đang ở đâu? 越 T...
- Từ này 嗯嗯嗯 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- “감사하겠습니다”and “감사드리겠습니다” 무슨 차이가 있어요?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- C
- Cheer
Từ khóa » Cheer Cách Dùng
-
Cách Sử Dụng Chef, Cheers Và Cheerio
-
Cheer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Cheer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Top 14 Cheer Cách Dùng
-
Cheer
-
Nghĩa Của Từ Cheer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cheers Có Nghĩa Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Cheer Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Cheer Up Là Gì
-
Giải Thích Phrasal Verb: Cheer Sb On - Luyenthidaihoctienganhonline
-
Tính Từ Của CHEER Trong Từ điển Anh Việt
-
Cheer Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Cheer