Tính Từ Của CHEER Trong Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
cheerful (Tính từ)
/ˈtʃiɚfəl/
- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
- a cheerful face: bộ mặt hớn hở
- vui mắt; vui vẻ
- a cheerful room: căn phòng vui mắt
- a cheerful conversation: câu chuyện vui vẻ
- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
- Động từ của CHEERFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOOSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CHOICE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CHOSEN trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt
- Trạng Từ của CLEAR trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CLARITY trong từ điển Anh Việt
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Từ khóa » Cheer Cách Dùng
-
Cách Sử Dụng Chef, Cheers Và Cheerio
-
Cheer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Cheer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Cheer" | HiNative
-
Top 14 Cheer Cách Dùng
-
Cheer
-
Nghĩa Của Từ Cheer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cheers Có Nghĩa Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Cheer Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Cheer Up Là Gì
-
Giải Thích Phrasal Verb: Cheer Sb On - Luyenthidaihoctienganhonline
-
Cheer Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Cheer