Nghĩa Của Từ Cheer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tʃiə/
Thông dụng
Danh từ
Sự vui vẻ, sự khoái trá
Sự cổ vũ, sự khuyến khích
words of cheer những lời khuyến khíchSự hoan hô; tiếng hoan hô
to give three cheers for someone hoan hô (ai) ba lần the cheer-leader người kích động cho những người khác reo hò cổ vũĐồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn
to make good cheer ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đìnhKhí sắc; thể trạng
what cheer this morning? sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào? to be good cheer! cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên! to be of good cheer đầy dũng cảm; đầy hy vọng the fewer people, the better cheer càng ít người, càng được ăn nhiềuNgoại động từ
Làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ( (cũng) cheer up)
( + on) khích lệ, cổ vũ
to cheer someone on khích lệ ai, cổ vũ aiHoan hô, tung hô
speaker was cheered loudly diễn giả được hoan hô nhiệt liệtNội động từ
Vui, mừng, khoái, thích
( + up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên
cheer up, boys! vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!Hoan hô, vỗ tay hoan hô
Thán từ
cheers! chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)Chào! (khi chia tay)
Hình thái từ
- Ved : cheered
- Ving: cheering
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm phấn khởi
làm vui
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
animation , buoyancy , cheerfulness , cheeriness , comfort , delight , encouragement , exuberance , gaiety , geniality , gladness , glee , good cheer , hilarity , hopefulness , jauntiness , jocundity , joy , joyousness , lightheartedness , liveliness , merriment , merry-making , mirth , optimism , solace , acclamation , approbation , approval , cry , hurrah , hurray , huzzah , ovation , plaudits , roar , shout , beatitude , blessedness , bliss , felicity , joyfulness , applause , ebullience , euphoria , exhilaration , jocularity , joviality , pollyanna , sanguinity , vivacityverb
animate , brace up , brighten , buck up * , buoy , comfort , console , elate , elevate , embolden , encourage , enliven , exhilarate , give a lift , gladden , hearten , help , incite , inspirit , let the sun shine in , perk up , pick up , put on cloud nine , put on top of the world , snap out of it , solace , steel , strengthen , uplift , upraise , warm , acclaim , applaud , clap , hail , hurrah , plug * , rise to , root , salute , sound off for , support , yell , enchant , gratify , overjoy , please , pleasure , tickle , buck up , nerve , inspire , motivate , alleviate , bravo , cherish , delight , drink , feast , food , gaiety , happiness , heart , hope , hospitality , invigorate , merriment , ovation , rah , raise , refresh , rejoice , revive , shout , soothe , succorTừ trái nghĩa
noun
depression , gloom , gravity , melancholy , sadness , seriousness , unhappiness , booverb
bring down , depress , dishearten , make unhappy , discourage , dissuade Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cheer »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Kareftu, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cheer Cách Dùng
-
Cách Sử Dụng Chef, Cheers Và Cheerio
-
Cheer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Cheer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Cheer" | HiNative
-
Top 14 Cheer Cách Dùng
-
Cheer
-
Cheers Có Nghĩa Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Cheer Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden
-
Cheer Up Là Gì
-
Giải Thích Phrasal Verb: Cheer Sb On - Luyenthidaihoctienganhonline
-
Tính Từ Của CHEER Trong Từ điển Anh Việt
-
Cheer Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Cheer