Ý Nghĩa Của Cheer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của cheer trong tiếng Anh cheerverb [ I ] uk /tʃɪər/ us /tʃɪr/ Add to word list Add to word list B2 to give a loud shout of approval or encouragement: Everyone cheered as the winners received their medals. He was cheering for the other side. Từ đồng nghĩa hearten to shout
  • shoutThere's no need to shout, I can hear you just fine.
  • yell"What are you doing?" he yelled.
  • bellow"Listen to me!" he bellowed.
  • hollerUS She came running inside, hollering about being chased by a bear.
  • call"I'm up here," he called.
Xem thêm kết quả »
  • The audience clapped and cheered when she stood up to speak.
  • The crowd cheered as the goalkeeper deflected the shot.
  • The crowd cheered in appreciation.
  • Everyone clapped and cheered and you could see he was lapping it up.
  • We cheered madly as the team came out onto the field.
Praising and applauding
  • acclaim
  • acclamation
  • accolade
  • adulate
  • adulation
  • clap
  • encomium
  • enthrone
  • enthronement
  • eulogistic
  • eulogistically
  • gush
  • laudatory
  • laurel
  • laurel wreath
  • lay it on a bit thick idiom
  • ode
  • ooh
  • ooh and aah idiom
  • puff
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Sounds made by humans with their mouths

Các cụm động từ

cheer someone on cheer (someone) up cheer something up cheernoun uk /tʃɪər/ us /tʃɪr/

cheer noun (SHOUT)

C2 [ C ] a loud shout of approval or encouragement: Her speech was received with cheers and a standing ovation. His victory in the 400 metres earned him the biggest cheer of the afternoon. Three cheers for the winning team! Praising and applauding
  • acclaim
  • acclamation
  • accolade
  • adulate
  • adulation
  • clap
  • encomium
  • enthrone
  • enthronement
  • eulogistic
  • eulogistically
  • gush
  • laudatory
  • laurel
  • laurel wreath
  • lay it on a bit thick idiom
  • ode
  • ooh
  • ooh and aah idiom
  • puff
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Sounds made by humans with their mouths

cheer noun (HAPPINESS)

[ U ] formal or old-fashioned a feeling of happiness: The victory in the by-election has brought great cheer to the Liberal Democrats. be of good cheer old use to be happy: Be of good cheer, my friend - things will get better. Xem thêm Pleasure and happiness
  • abandon
  • afterglow
  • beatitude
  • bed
  • bed of roses idiom
  • delirium
  • exaltation
  • exultancy
  • exultation
  • feast
  • for fun phrase
  • fulfilment
  • goody
  • joy
  • joyfulness
  • joyousness
  • jubilation
  • like a dog with two tails idiom
  • savour
  • state of euphoria
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của cheer từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

cheer | Từ điển Anh Mỹ

cheerverb [ I/T ] us /tʃɪər/ Add to word list Add to word list to give a shout of approval or encouragement for someone: [ I ] I was one of the people who jumped up and cheered after that speech.

cheer

noun [ C ] us /tʃɪər/
He demanded the resignation of the police chief, touching off loud applause and cheers in the audience.

Các cụm động từ

cheer someone on cheer up (someone) (Định nghĩa của cheer từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của cheer

cheer The teachers' pleas for calm were greeted with cheers that would not have been out of place at a basketball game. Từ Cambridge English Corpus She was horrified to see thousands, who doubtless had once sat and cheered her, homeless and hungry. Từ Cambridge English Corpus Toasts were drunk, cheers raised, and the flag planted, all whilst ankle-deep in the guano of a resident penguin colony. Từ Cambridge English Corpus When we saw them coming back in the boat, six of them, we all got together and gave three hearty cheers for them. Từ Cambridge English Corpus Descending scales over a held chord near the end helped fuel big cheers and a standing ovation for the new work. Từ Cambridge English Corpus In response, the audience cheered and applauded enthusiastically. Từ Cambridge English Corpus The candidates were enthusiastically applauded and greeted with cheers. Từ Cambridge English Corpus Many of them cheered the apparent demise of pastoralism. Từ Cambridge English Corpus Spectators, by then a few hundred, cheered as the pole began to rise. Từ Cambridge English Corpus The workers began to join hands in visual reflection of this common goal, and the affir mative cheers of the whole audience suggested their own participation in this mystic community. Từ Cambridge English Corpus Over a thousand people took part in the procession, and the citizens, with their houses decorated and their balconies filled with cheering subjects, formed part of the show. Từ Cambridge English Corpus A tank full of petrol if we feel like it ... we cheered ourselves up ... whereas it would have been another miserable day, it did us good. Từ Cambridge English Corpus When the ' impossibilists ' present cheered his latter remark, he rebuked them sharply for cheering assassination, while refusing to countenance the presence of a socialist in a ministry. Từ Cambridge English Corpus The author's obvious optimism about the potential these reforms have for enhancing democratic accountability and curtailing longstanding clientelist politics is cheering though perhaps not fully warranted. Từ Cambridge English Corpus We have already cheered the good news, and we hope that it will hold its position until the end of the match. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của cheer Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của cheer là gì?

Bản dịch của cheer

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 歡呼, 喝彩, 鼓舞,振奮… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 欢呼, 喝彩, 鼓舞,振奋… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha gritar con entusiasmo, aclamar, ovación… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha gritar com entusiasmo, saudação, aplauso… Xem thêm trong tiếng Việt tiếng reo mừng, hạnh phúc… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý जयघोष करणे, आनंद व्यक्त करणे, प्रोत्साहन… Xem thêm (人)にかっさいを送る, 声援, 喝采(かっさい)する… Xem thêm Yaşa!' 'Bravo!' gibi bir takım sözlerle yüreklendirmek, desteklemek, alkışlamak… Xem thêm acclamer, pousser des hourras, acclamation [feminine]… Xem thêm cridar amb entusiasme, aclamar, ovació… Xem thêm juichkreet, aanmoediging, humeur… Xem thêm ஒப்புதல் அல்லது ஊக்கப்படுத்துவதற்க்காக உரத்த கூச்சலை எழுப்ப, ஒப்புதல் அல்லது ஊக்கத்தின் உரத்த கூச்சல்… Xem thêm वाहवाही करना, हौसला बढ़ाना, हर्षध्वनि… Xem thêm બડાઈ મારવી, ઉત્સાહ વધારો, હર્ષનાદ… Xem thêm hurraråb, (godt) humør, råbe hurra… Xem thêm bifallsrop, hurrarop, sinnesstämning… Xem thêm sorakan, gembiralah, menyorak… Xem thêm das Hurra, die Stimmung, zujubeln… Xem thêm juble, juble for, jubel [masculine]… Xem thêm داد دینا, حوصلہ بڑھانا, نعرۂ داد و تحسین… Xem thêm ура! слава!, настрій, гучно вітати… Xem thêm приветствовать, ободрять (возгласами), одобрительный возглас… Xem thêm హర్షధ్వానము, ఆమోదిస్తూ లేక ఉత్సాహపరుస్తూ గట్టిగా కేక(లు) వేయడ., ఆమోదం లేక ప్రోత్సాహం యొక్క పెద్ద అరవడం… Xem thêm يُشَجِّع, تَشْجيْع, تَهْليل… Xem thêm উৎসাহিত করা, হর্ষধ্বনি করা, উল্লাস… Xem thêm provolávání slávy, nálada, provolat slávu… Xem thêm sorakan, gembira, bersorak… Xem thêm การส่งเสียงเชียร์, อารมณ์, เปล่งเสียงแสดงความยินดี… Xem thêm wiwatować, wiwat, okrzyk… Xem thêm 응원하다, 응원가, 응원 함성… Xem thêm lanciare grida di approvazione, incoraggiare, incitare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

cheeky cheep cheeped cheeping cheer cheer (someone) up phrasal verb cheer someone on phrasal verb cheered cheerful {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của cheer

  • Bronx cheer
  • cheer someone on phrasal verb
  • cheer up (someone) phrasal verb
  • cheer (someone) up phrasal verb
  • cheer something up phrasal verb
  • be of good cheer phrase
Xem tất cả các định nghĩa
  • cheer someone on phrasal verb
  • cheer up (someone) phrasal verb
  • cheer (someone) up phrasal verb
  • cheer something up phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • be of good cheer phrase

Từ của Ngày

bonny

UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/

beautiful and healthy

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   Verb
    • Noun 
      • cheer (SHOUT)
      • cheer (HAPPINESS)
      • be of good cheer
  • Tiếng Mỹ   
    • Verb 
      • cheer
    • Noun 
      • cheer
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add cheer to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm cheer vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Cheer Cách Dùng