Cheer Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ cheer tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cheer tiếng Anh cheer (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cheer

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cheer tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheer tiếng Anh nghĩa là gì.

cheer /tʃiə/* danh từ- sự vui vẻ, sự khoái trá- sự cổ vũ, sự khuyến khích=words of cheer+ những lời khuyến khích- sự hoan hô; tiêng hoan hô=to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn=to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình- khí sắc; thể trạng=what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?!to be good cheer!- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!!to be of good cheer- đầy dũng cảm; đầy hy vọng!the fewer the better cheer- càng ít người càng được ăn nhiều* ngoại động từ- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)- (+ on) khích lệ, cổ vũ=to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai- hoan hô, tung hô=speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt* nội động từ- vui, mừng, khoái, thích- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên=cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!- hoan hô, vỗ tay hoan hô

Thuật ngữ liên quan tới cheer

  • polyopia tiếng Anh là gì?
  • driest tiếng Anh là gì?
  • market-garden tiếng Anh là gì?
  • guttering tiếng Anh là gì?
  • laminator tiếng Anh là gì?
  • udi tiếng Anh là gì?
  • Marginal efficiency of capital tiếng Anh là gì?
  • ravelled tiếng Anh là gì?
  • corticiform tiếng Anh là gì?
  • extramural tiếng Anh là gì?
  • handgrip tiếng Anh là gì?
  • chooses tiếng Anh là gì?
  • shrines tiếng Anh là gì?
  • tusked tiếng Anh là gì?
  • grammarian tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheer trong tiếng Anh

cheer có nghĩa là: cheer /tʃiə/* danh từ- sự vui vẻ, sự khoái trá- sự cổ vũ, sự khuyến khích=words of cheer+ những lời khuyến khích- sự hoan hô; tiêng hoan hô=to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn=to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình- khí sắc; thể trạng=what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?!to be good cheer!- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!!to be of good cheer- đầy dũng cảm; đầy hy vọng!the fewer the better cheer- càng ít người càng được ăn nhiều* ngoại động từ- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)- (+ on) khích lệ, cổ vũ=to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai- hoan hô, tung hô=speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt* nội động từ- vui, mừng, khoái, thích- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên=cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!- hoan hô, vỗ tay hoan hô

Đây là cách dùng cheer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cheer /tʃiə/* danh từ- sự vui vẻ tiếng Anh là gì? sự khoái trá- sự cổ vũ tiếng Anh là gì? sự khuyến khích=words of cheer+ những lời khuyến khích- sự hoan hô tiếng Anh là gì? tiêng hoan hô=to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần- đồ ăn ngon tiếng Anh là gì? món ăn thịnh soạn=to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn tiếng Anh là gì? ăn uống linh đình- khí sắc tiếng Anh là gì? thể trạng=what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào? tiếng Anh là gì? sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?!to be good cheer!- cố gắng lên! tiếng Anh là gì? đừng nản tiếng Anh là gì? hãy can đảm lên!!to be of good cheer- đầy dũng cảm tiếng Anh là gì? đầy hy vọng!the fewer the better cheer- càng ít người càng được ăn nhiều* ngoại động từ- làm vui mừng tiếng Anh là gì? làm phấn khởi tiếng Anh là gì? làm hớn hở ((cũng) cheer up)- (+ on) khích lệ tiếng Anh là gì? cổ vũ=to cheer someone on+ khích lệ ai tiếng Anh là gì? cổ vũ ai- hoan hô tiếng Anh là gì? tung hô=speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt* nội động từ- vui tiếng Anh là gì? mừng tiếng Anh là gì? khoái tiếng Anh là gì? thích- (+ up) phấn khởi tiếng Anh là gì? phấn chấn tiếng Anh là gì? hớn hở tiếng Anh là gì? vui vẻ lên tiếng Anh là gì? hăng hái lên=cheer up tiếng Anh là gì? boys!+ vui vẻ lên tiếng Anh là gì? hăng hái lên nào các cậu!- hoan hô tiếng Anh là gì? vỗ tay hoan hô

Từ khóa » Cheer Cách Dùng