Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Crowded" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Crowded" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: crowded out có nghĩa là gì? A: Crowded out means that one thing used up so much space or resources that another thing can't happen, either literally or figuratively. "There was so much shouting at the meeting that it crowded out the attempts at logical debate.""The candidate's supporters filled the room and crowded out anyone who was undecided as to which candidate to support."Your text means that there was so much focus on whether the election was stolen or not that there was no room to consider who was truly a follower of the party line (Cheney) and who wasn't (Stefanik). Because this second part was never thought about, the person who said that the election was stolen (Stefanik) was chosen over the person that said that it was not stolen (Cheney), even though Cheney was more dedicated to the beliefs of the party. Xem thêm câu trả lời Q: it's far too crowded. có nghĩa là gì? A: @pppppppp2003828 yes and no. It gives the impression, that it's over your limit, while without "far" it could still be within. Xem thêm câu trả lời Q: crowded có nghĩa là gì? A: It means there are many people. Xem thêm câu trả lời Q: crowded có nghĩa là gì? A: romance vector and jolyana Xem thêm câu trả lời Q: crowded có nghĩa là gì? A: that there are many people 🙆🏻🙆🏻🙆🏻 Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Crowded"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với crowded. A: in general i hate crowded cities Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với crowded. A: This room is very crowded. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với crowded with. A: Example: The room was crowded with people Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Crowded" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa crowded và congested ? A: So crowded means that something or some place is filled with too many people or things.Example. "This place is too crowded", or "I don't like crowded settings".For congested, is usually used to refer to a symptom of common cold so when your nose is clogged with mucus and you cannot breath, that's congestion.Example: "My nose is congested".However you can also use congested as crowded, but it is typically used for when there is a lot of traffic rather than people.Example: "At 3pm, all the city streets were congested". So that means that there was too much traffic, which could imply a traffic jam. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa crowded và full ? A: crowded means it's more than full. for example: Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa crowded và full và "The bus is full" or "The bus is crowded" ? A: They mean the almost the same thing. The bus is crowded means there is a lot of people, and the bus is full means that no more people can fit on it. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa crowded và packed ? A: Crowded implies there's a lot of people/things gathered in one area, but not to the point of restricting movement or adding more.Packed implies there are so many people/things in the area there is no room to move and no space for anything else. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Crowded"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? crowded A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? not crowded A: Americans just say "not crowded." That's the best option to avoid confusion.You could say...isolatedspaciousunoccupied"there's plenty of room"desertedvacant However, all of these words have slightly different meanings. They're used in certain situations. Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? crowded A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? crowded A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Crowded"
Q: It’s not that crowded. cái này nghe có tự nhiên không? A: very natural! Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm crowded. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm crowded. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm crowded. A: Crowded Xem thêm câu trả lời Q: crowded cái này nghe có tự nhiên không? A: That is just a word ,try to use it in a sentence Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
be bus congested crowd far full not packed tooLatest words
complex im ない Generally heloo city 君 own Computer Communication click Doja laser 低い fanbase way colombina preservation jaa Feelingcrowded
Croustillant crouton croves crow crowbar crowbarred crowbarring crowber crowd crowdd crowdedness Crowder crowdest crowdfarmer crowdfund crowdfunding crowding crowdness Crowds CrowdsourceHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- この単語を使って文章を作って欲しいです。 ~ mà .• thì mất lần tới khăn quảng cổ úi chà nước mắt trào ra lạ trôi q...
- Từ này Tôi đã trở nên khó khăn khi quyết định ra ngoài cùng với anh ấy có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I just don't understand what I did to deserve all this.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? してはいけない。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I want sandwich
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I want sandwich
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- Đâu là sự khác biệt giữa Cần đây và Dạo này ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hola
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Từ này 扣逼 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I hanging out with my friends
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- 今まで一番良くできました。 この表現は正しいですか?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- C
- Crowded
Từ khóa » Dịch Từ Crowded Trong Tiếng Anh
-
CROWDED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Crowded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Crowded | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
→ Crowded, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CROWDED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Crowded - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Crowded: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Crowded - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'crowded' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Crowd | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'crowded' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Crowded - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì?