CROWDED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CROWDED Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từcrowdedcrowdedđám đôngngười

Ví dụ về việc sử dụng Crowded trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nói về crowded places.Tips for Crowded Places.Businessgirl sờ mó qua stranger trong một crowded xe lửa.Businessgirl groped by Stranger in a crowded train.Nói về crowded places.Living in Crowded places.Nhút nhát trẻ người phụ nữ sờ mó và used trong một crowded xe lửa.Shy young woman groped and used in a crowded train.Nư sinh Bj Trong Crowded Xe buýt!Schoolgirl Bj In Crowded Bus!Có lẽ cũng nhưmột trong những đêm ấy This place is too crowded.It seems like one of those nights this place is too crowded.Crowded House là một ban nhạc rock thành lập ở Melbourne, Úc năm 1985.Crowded House is a rock band formed in Melbourne in 1985.Nư sinh sờ mó qua stranger trong một crowded xe buýt HardSexTube 20: 51.Schoolgirl groped by Stranger in a crowded Bus HardSexTube 20:51.Together Alone" là album phòng thu thứ 4 của ban nhạc rock Crowded House.Together Alone is the fourth studio album by the band Crowded House.Before These Crowded Streets là album thứ ba của ban nhạc Dave Matthews, phát hành vào ngày 28 tháng 4 năm 1998.Before These Crowded Streets is the third studio album by Dave Matthews Band, released on April 28, 1998.Joe Rubin, một chuyên gia nhân sự,người đồng sáng lập trang web tuyển dụng Crowded.Joe Rubin,a human resources expert who co-founded the recruiting site Crowded.Crowded House là một nhóm rock thành lập năm 1985 tại Melbourne, Australia và New Zealand dẫn đầu bởi ca sĩ- nhạc sĩ Neil Finn.Crowded House are a rock group formed in 1985 in Melbourne, Australia, led by New Zealand singer-songwriter Neil Finn.Có thể, công viên Puy du Fou sẽ sử dụng loại thùng rác- máng chứa thức ăn, tương tự như các thiết bị màcông ty khởi nghiệp Hà Lan Crowded Cities phát triển.We can assume that at Puy du Fou will use automatic feeders-trash,similar to the devices developed by Dutch startup Crowded Cities.Trong The Crowded Sky( 1960), Kerr đã đóng vai phi công giúp Captain( Dana Andrews) lái một chiếc máy bay chật hẹp trở lại trái đất.In The Crowded Sky(1960), Kerr played a pilot who helps the Captain(Dana Andrews) steer a crippled airliner back to earth.Chúng tôi trêu đùa về giọng nói của nhau, những thành tựu và sức mạnh thể thao và giành nhau xem nước nào sởhữu những ngôi sao quốc tế như Crowded House và Russell Crowe.They mock each other's accents, achievements and sporting prowess andsquabble over who owns star exports such as Crowded House and Russell Crowe.Before These Crowded Streets là album thứ ba của ban nhạc Dave Matthews, phát hành vào ngày 28 tháng 4 năm 1998.Before These Crowded Streets- Wikipedia- Before These Crowded Streets is the third studio album by Dave Matthews Band, released on April 28, 1998. Kết quả: 16, Thời gian: 0.0154 S

Từ đồng nghĩa của Crowded

đám đông crowd người crowcrowdfunding

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh crowded English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Crowded Trong Tiếng Anh