Crowded - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkrɑʊ.dəd/
Từ khóa » Dịch Từ Crowded Trong Tiếng Anh
-
CROWDED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Crowded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Crowded | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
→ Crowded, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CROWDED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Crowded - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Crowded: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'crowded' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Crowd | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'crowded' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Tra Từ Crowded - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Crowded" | HiNative