Nghĩa Của Từ : Crowd | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: crowd Best translation match:
English Vietnamese
crowd * danh từ - đám đông =to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông - (the crowd) quần chúng - (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh - đống, vô số =a crowd of papers+ đống giấy - crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm !he might pass in the crowd - anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói * nội động từ - xúm lại, tụ tập, đổ xô đến =to crowd round someone+ xúm quanh ai - (+ into, through) len vào, chen vào, len qua - (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi * ngoại động từ - làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét - tụ tập, tập hợp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy =to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì - (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương) !to crowd into - ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào !to crowd out - ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra - đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông) =to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông !to crowd (on) sail - (hàng hải) gương hết (thảy) buồm
Probably related with:
English Vietnamese
crowd bạn ; chúng lại ; chúng nên mang ; chúng ; chức đó ; cái ; có ; công ; cụm ; của đám đông ; dồn ép ; gây ; khán giả ; khán ; kia ; mang chúng ; mệt ; người bạn ; người ; nhóm người ; nhóm ; những người ; quấy rầy ; số đông ; tổ chức ; ðám đông ; đa ́ m đông ; đám người ; đám đông ra ; đám đông ; đó ; đông người ; đông rồi ; đông ; đông đúc ;
crowd bạn ; chúng lại ; chức đó ; có ; công ; cụm ; của đám đông ; dồn ép ; kha ; kha ́ n ; kha ́ ; khán giả ; khán ; kia ; mang chúng ; người bạn ; người ; ngờ gì ; ngờ ; nhóm người ; nhóm ; những người ; quấy rầy ; số đông ; tổ chức ; ðám đông ; đa ́ m đông ; đám người ; đám đông ra ; đám đông ; đó ; đông người ; đông rồi ; đông ; đông đúc ;
May be synonymous with:
English English
crowd; bunch; crew; gang an informal body of friends
crowd; herd cause to herd, drive, or crowd together
crowd; crowd together to gather together in large numbers
crowd; push approach a certain age or speed
May related with:
English Vietnamese
crowded * tính từ - đông đúc =crowded streets+ phố xá đông đúc - đầy, tràn đầy =life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních =to be crowded for time+ không có thì giờ rảnh
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Crowded Trong Tiếng Anh