Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" - HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Equal" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: more your equal có nghĩa là gì? A: closer to your level / value You are level 5, he is level 100. Fight someone more your equal, like level 5-6.You are poor, and she is a queen. Marry someone more your equal, like another poor person. That was mean, haha. But that's what the meaning is. Xem thêm câu trả lời Q: equal có nghĩa là gì? A: "Equal" means that something(s) is(are) same as some other thing(s). Like two plus two equals four . "Opportunities for men and women should be equal" Xem thêm câu trả lời Q: to equal có nghĩa là gì? A: having the same value or quality Xem thêm câu trả lời Q: equal có nghĩa là gì? A: equal means the same as so 5 is equal to 5 x if that makes sense x Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Equal"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với greater than or equal to~. A: The answer to the math problem must be greater than or equal to 5. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với equal. A: We are equal in every way. As a pastor, it can be argued he has no equal. Research and teaching are of equal importance.Are you on equal footing with her? Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với equal. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với never equal. A: A man and a woman can never be equal as they are biologically different.Electronic instruments can never be equal to wooden ones.People who are cheating are never equal with their competition.Working standards between male and female workers are never equal.Money can never be equal to human affection. Citizens in the society are never treated equally. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Equal" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa equal và equivalent ? A: "Equal" is more like a math term, used when numbers or measurable values are involved. For example:- 2 equals 1 plus 1.- 2 is equal to 1 plus 1.- The horse's weight is equal to ten times your sister's weight.- The number of eggs in both cartons is equal.When two things (let's say thing 1 and thing 2) are equivalent, it means you could switch out thing 1 for thing 2 and it would have the same result. This is also often used with concrete, measurable things, but it doesn't have to be numerical. For example:- Four quarters and one dollar have equal value. Four quarters are equivalent to a dollar.- Biking is equivalent to jogging in terms of its value as exercise.- These puzzle pieces are equivalent. (They fit in the same holes.) Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa equal và equivalent ? A: Example - two plus two EQUALS four. Example - two plus two is equivalent to four.Equivalent and equal are both used fo the same meaning Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa more than zero và more than or equal to one ? A: I agree. Both are natural and common expressions. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa equal và equal to ? A: We are equal.You are equal to me. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Equal"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 私は難しいほど燃えるタイプです。almost equal 難しいほど挑戦しがいがある A: I'm the kind that gets more fired up the harder something is. Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? equal A: i love your pfp 😭💕 Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? equal A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? equal A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? equal A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Equal"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm equal . A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: “transformation” equals “wig”? A: this story is from the 1920s... using transformation to indicate a wig is not a modern usage, but based on the text excerpt you provided seems to have been a usage at the time it was written. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm equals three . A: No te entiendo muy bien lo que me quieres preguntar (lo lamento, ando un poco lenta hoy jaja), pero en el siguiente audio traté de darte un ejemplo, más lentito y separado y al final más rápidoEspero que te sirva, si tienes alguna otra duda me dices y trataré de ayudarte en lo que pueda :) pd: al unir estas dos palabras rápido puede ser que suene raro o que no pronuncias bien una o no la pronuncias del todo jaja es normal que pase Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm equal. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: 5+3=8How do you read "="? "Equal" or "equals"?(edited) A: You'd read that as "five plus three equals eight". You can also say "is equal to eight", but in such a simple operation, you probably would just say "equals".The symbol itself is called "equals sign". Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
additional Almost be do edited equal equivalent example here implication information language never read situation use Welcome writeLatest words
kese gee Presented はっきゅう listen Hide smoking physical kaldi 悟る pieds ourbank 触れ合う Celebratory sur 博す 者 past pronto 処すequal
eqipo eqivalent eqivalents eqivocal eqoluent eqquip eqquiped equable equably Equador equalas Equaled equalise equalised equaliser equality equalizar equalization equalize equalizedHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Hi my aunt(from my mom’s side) in Vietnam has cancer. I’m not able to go to Vietnam so I want to ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Just because I’m not doing well, doesn’t mean I’m not t...
- Trên chợ chỉ thấy bóng người đi lại và thì thào. 请问上面这句话有什么不对?怎么修改?
- Từ này dám ôm có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? you are beautiful
- Hiển thị thêm
- この文章をベトナム語で翻訳して欲しいです。 優勝したのは、東京の選手で警視庁の職員です。
- Đâu là sự khác biệt giữa biểu diễn và trình diễn ?
- Từ này 嗯嗯嗯 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 자위(딸딸이)
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- só possui esses batchim duplos: ㄹㄱ-ㅂㅅ-ㄴㅈ-ㄹㄱ-ㄹㅎ- ㄴㅎ-ㄹㅌ-ㄹㅁ-ㄹㅍ-ㄹㄱ- ㄹㄱ-ㄴㅎ-ㅂㅅ-ㄹㅁ-ㄹㅂ- ㄴㅈ-ㄱㅅ?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- E
- Equal
Từ khóa » đặt Câu Với Equal
-
EQUAL | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "equals" - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "equality"
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Equal
-
→ Equal, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality Câu Hỏi 1552765
-
So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison) Trong Tiếng Anh
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
EQUAL SIGN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[Góc Tiếng Anh - EQUAL] - NGỮ PHÁP GIỚI TỪ Trong ... - Facebook
-
Chính Sách/Thực Hành Về Việc Làm Bị Cấm