Equal - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈi.kwəl/
Hoa Kỳ | [ˈi.kwəl] |
Tính từ
[sửa]equal /ˈi.kwəl/
- Ngang, bằng.
- Ngang sức (cuộc đấu... ).
- Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình to be equal to the occasion — có đủ khả năng đối phó với tình hình to be equal to someone's expectation — đáp ứng được sự mong đợi của ai
- Bình đẳng.
Danh từ
[sửa]equal /ˈi.kwəl/
- Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức.
- (Số nhiều) Vật ngang nhau, vật bằng nhau.
Ngoại động từ
[sửa]equal ngoại động từ /ˈi.kwəl/
- Bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp.
Chia động từ
[sửa] equalDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to equal | |||||
Phân từ hiện tại | equalling | |||||
Phân từ quá khứ | equalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equals hoặc equalleth¹ | equal | equal | equal |
Quá khứ | equalled | equalled hoặc equalledst¹ | equalled | equalled | equalled | equalled |
Tương lai | will/shall² equal | will/shall equal hoặc wilt/shalt¹ equal | will/shall equal | will/shall equal | will/shall equal | will/shall equal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equal | equal | equal | equal |
Quá khứ | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled |
Tương lai | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | equal | — | let’s equal | equal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "equal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » đặt Câu Với Equal
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" - HiNative
-
EQUAL | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "equals" - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "equality"
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Equal
-
→ Equal, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality Câu Hỏi 1552765
-
So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison) Trong Tiếng Anh
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
EQUAL SIGN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[Góc Tiếng Anh - EQUAL] - NGỮ PHÁP GIỚI TỪ Trong ... - Facebook
-
Chính Sách/Thực Hành Về Việc Làm Bị Cấm