Đặt Câu Với Từ Gender Equality Câu Hỏi 1552765
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án- Đăng nhập
- |
- Đăng ký
Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng kýLưu vào
+
Danh mục mới
- nguyenmaianh611
- Chưa có nhóm
- Trả lời
14
- Điểm
437
- Cảm ơn
10
- Tiếng Anh
- Lớp 10
- 10 điểm
- nguyenmaianh611 - 11:36:25 20/01/2021
- Hỏi chi tiết
- Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
- tindycute
- Chưa có nhóm
- Trả lời
336
- Điểm
2890
- Cảm ơn
1193
- tindycute
- 20/01/2021
Women must be gender equality: Phụ nữ phải được bình đẳng giới
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar4.7starstarstarstarstar6 voteGửiHủy
- Cảm ơn 6
- Báo vi phạm
- nhatminhbnvn2010
- Chưa có nhóm
- Trả lời
123
- Điểm
574
- Cảm ơn
196
- nhatminhbnvn2010
- 20/01/2021
Men and women must be gender equal
nghĩa của câu: Nam và nữ phải được bình đẳng giới
học tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar4starstarstarstarstar2 voteGửiHủy
- Cảm ơn 1
- Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiTham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏiLý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng
- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
- Inbox: m.me/hoidap247online
- Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » đặt Câu Với Equal
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" - HiNative
-
EQUAL | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "equals" - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "equality"
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Equal
-
→ Equal, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison) Trong Tiếng Anh
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
EQUAL SIGN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[Góc Tiếng Anh - EQUAL] - NGỮ PHÁP GIỚI TỪ Trong ... - Facebook
-
Chính Sách/Thực Hành Về Việc Làm Bị Cấm