EQUAL SIGN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
EQUAL SIGN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['iːkwəl sain]equal sign ['iːkwəl sain] dấu bằngequal signmarked bystamped withsealed withdotted with
Ví dụ về việc sử dụng Equal sign trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Equal sign trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - signo igual
- Người đan mạch - lighedstegn
- Tiếng đức - gleichheitszeichen
- Thụy điển - likhetstecken
- Na uy - likhetstegn
- Hà lan - gelijkteken
- Tiếng ả rập - علامة المساواة
- Tiếng nhật - 等号
- Tiếng do thái - סימן שוויון
- Người hy lạp - σύμβολο ίσον
- Người serbian - znak jednakosti
- Tiếng slovak - znamienko rovnosti
- Người ăn chay trường - знак за равенство
- Tiếng rumani - semnul egal
- Tiếng mã lai - tanda sama dengan
- Thái - เครื่องหมายเท่ากับ
- Bồ đào nha - sinal de igual
- Tiếng croatia - znak jednakosti
- Tiếng nga - знак равенства
- Hàn quốc - equal sign
- Tiếng hindi - बराबर चिह्न
- Người ý - segno di uguale
Từng chữ dịch
equalbình đẳngbằng nhautương đươngngang bằngequaldanh từequalsigndấu hiệusignđộng từkýkíđăngsigndanh từsign equal partsequal piecesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt equal sign English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Equal
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" - HiNative
-
EQUAL | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ "equals" - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "equality"
-
Top 15 đặt Câu Tiếng Anh Với Equal
-
→ Equal, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality Câu Hỏi 1552765
-
So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison) Trong Tiếng Anh
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
[Góc Tiếng Anh - EQUAL] - NGỮ PHÁP GIỚI TỪ Trong ... - Facebook
-
Chính Sách/Thực Hành Về Việc Làm Bị Cấm