Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Lassen" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Bản dịch của"Lassen"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? lassen wir uns nichts vormachen A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
nichts un vormachen WirLatest words
morning 勝てる 通る airport cave basically 張り詰める szia Fox 養う Castle 覗く roads conscientiously finding aux 形 遣う inflict cafelassen
lasque lasquei lasr lasrido lass lassabban lassagna lassan lasse lassee Lasser lasserais Lassi lassical lassie lassitude lassmate lasso lassoed lassonHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Đâu là sự khác biệt giữa thay đổi và trao đổi và biến đổi ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は彼の逝去に本当に打ちひしがれています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? そのテストは本当に本当に本当に難しいです。
- Từ này how do you say 'good girl' in Vietnamese? I want to praise my girlfriend có nghĩa là gì?
- Từ này what does Anh để dành tiền. Nên không cho nhiều đâu. mean? in details and some examples as...
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I want sandwich
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này 타전하다 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I hanging out with my friends
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- L
- Lassen
Từ khóa » Cách Dùng Lassen
-
Cách Sử Dụng Lassen, Brauchen, Werden Trong Tiếng Đức (B1, B2)
-
Cách Sử Dụng Và Ý Nghĩa Của Động Từ Lassen Trong Tiếng Đức
-
Das Verb Lassen - Động Từ Lassen (A2) - Học Tiếng Đức
-
TIẾNG DỨC - DỘNG TỪ LASSEN - Du Học Đức
-
Cách Sử Dụng động Từ "lassen" Das Verb "lassen" I Tam Nguyen ...
-
Cùng Học Về Cách Dùng động Từ Trong Giáo Trình Tiếng Đức Tangram
-
Bài Viết Tổng Hợp Về Cách Sử Dụng... - Đạt Trần Deutsch | Facebook
-
Tìm Hiểu ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Lassen Trong Tiếng Đức
-
Nhiều ý Nghĩa Của động Từ Tiếng Đức 'Lassen' Là Gì?
-
Ngữ Pháp Tiếng Đức - Cách Sử Dụng động Từ "lassen"
-
Chia động Từ "lassen" - Chia động Từ Tiếng Đức
-
Động Từ Nguyên Mẫu Đi Với Zu - Um… Zu Và Damit?
-
Động Từ Phản Thân Là Gì? Cách Dùng Trong Tiếng Đức
-
Những động Từ đặc Biệt Trong Tiếng Đức - Pennacademy Deutsch