Tìm Hiểu ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Lassen Trong Tiếng Đức

1. lassen với ý nghĩa “dừng/không làm một việc gì đó” 2. lassen với ý nghĩa “giữ nguyên một cái gì ở trạng thái cũ” 3. lassen với ý nghĩa “cho phép ai làm gì/việc gì được xảy ra” 4. lassen với ý nghĩa "mời, rủ, gợi ý cùng làm một việc gì đó"

Khi bắt đầu học lên trình độ B2, bạn sẽ bắt đầu gặp những từ vựngcấu trúc ngữ pháp nâng cao, khó nhằn hơn rất nhiều so với khi còn học A1, A2,... Việc có thể phân tách và hiểu rõ các ý nghĩa cụ thể của lassen sẽ giúp đỡ cho quá trình học tập, ôn luyện của bạn đỡ vất vả hơn rất nhiều.

Về cơ bản có thể phân tích lassen thành 7 ý nghĩa như sau:

- Cho phép ai làm gì/Đồng ý cho việc gì xảy ra

- Yêu cầu/ra lệnh cho ai làm gì

- Tạo ra/gây ra việc gì (nguyên nhân)

- Để/giữ cái gì nguyên như thế/trạng thái như cũ của nó

- Gợi ý một việc gì đó/mời, rủ, đề nghị

- Dừng một hoạt động/không làm một việc gì đó

- Có thể/có khả năng làm một việc gì

lassen trong tiếng Đức có nhiều cách sử dụng

Tuy nhiên có một số ý nghĩa được sử dụng phổ biến hơn cả, đó là “dừng/không làm một việc gì đó” (not doing something), “để cái gì nguyên như cũ” (to leave something as it is), “cho phép ai làm gì/việc gì xảy ra” (to let somebody doing something or something happens) và “mời rủ, gợi ý làm một việc gì đó” (inviting).

Xem thêm >>> Tất tần tật về số đếm, số thứ tự tiếng Đức

1. lassen với ý nghĩa “dừng/không làm một việc gì đó”

Đầu tiên chúng ta đến với ý nghĩa thường được sử dụng nhất của lassen - “không làm việc gì đó” vì đây thực chất là nghĩa cổ được hình thành từ xưa của từ (trái nghĩa với từ machen).

Chúng ta lấy một số ví dụ như sau:

- Lass das! (Đừng làm thế!)

- Lass es. (Không cần bận tâm đâu.)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của lassen

Nếu bạn đang băn khoăn về sự khác biệt của hai ví dụ cuối cùng khi lassen bị biến đổi thành lass thì lý do chính là bởi âm -es không thể hiện được sự trực tiếp, nhanh chóng nên người ta cắt bỏ nó để nhấn mạnh vào mệnh lệnh, yêu cầu và cả cảm xúc biểu đạt trong câu.

Xem thêm >>> Cải thiện trí nhớ với phương pháp học tiếng Đức qua hình ảnh

2. lassen với ý nghĩa “giữ nguyên một cái gì ở trạng thái cũ”

Ý nghĩa “không thay đổi cái gì” là một nhánh nghĩa con được phát triển từ nghĩa “không làm việc gì” vừa được nêu bên trên. Hay nói theo cách dễ hiểu hơn, từ này còn có nghĩa “để yên/giữ nguyên cái gì với đúng trạng thái của nó”.

Ví dụ:

- Ich lasse das Bild, wie es ist. (Tôi để nguyên bức tranh như cũ.)

- Lass mich in Ruhe! (Để tôi yên!/Để tôi ở một mình!)

Nhưng bên cạnh đó cũng có thể hiểu động từ này theo nghĩa “để lại một cái gì đó”. Ví dụ:

- Sophia mag Luke, weil er ihr ihre Freiheiten lässt. (Sophia thích Luke vì anh để cho cô ấy có không gian riêng.)

Hoặc thậm chí còn có thể kết hợp cả hai nét nghĩa lại, ví dụ:

- Ich lasse meine Haare wachsen. (Tôi nuôi tóc dài ra.)

lassen trong trường hợp này mang ý nghĩa giữ nguyên trạng thái của một sự vật, hiện tượng

Xem thêm >>> Phương pháp học phát âm tiếng Đức hiệu quả nhất

3. lassen với ý nghĩa “cho phép ai làm gì/việc gì được xảy ra”

Ngày nay, nét nghĩa “cho phép ai làm gì/cho phép việc gì xảy ra” của lassen đã mất gần hết mối liên kết với nét nghĩa gốc được tạo ra bởi người Ấn - Âu cổ. Hiện tại nó chỉ còn được sử dụng tập trung vào mặt ý nghĩa cho phép, đồng ý. Ví dụ:

- Lass mich rein. (Cho tôi vào.)

- Mich hat heute im Supermarkt jemand vorgelassen… voll nett. (Một người lạ đã nhường tôi đứng xếp hàng thanh toán trước trong siêu thị hôm nay… thật là một người tốt bụng.)

- Ich lasse mich nicht verarschen. (Tôi sẽ không để người khác biến tôi thành trò cười đâu.)

Trong ví dụ cuối, bạn nhận thấy lassen không cần thêm -zu mặc dù nó chưa hẳn được xem là động từ phương thức (Modal verb). Hãy chú ý đến chi tiết này.

Ngoài ra, có một số ý nghĩa khác liên quan đến nét nghĩa “cho phép” của lassen.

Hãy điểm qua các ví dụ sau:

- Ich lasse das Glas fallen. (Tôi làm rơi mắt kính.)

- Die Kritiken lassen auf einen guten Film hoffen. (Từ những bình luận đánh giá có thể thấy nó sẽ là một bộ phim hay và đáng xem.)

- Ich komme 5 Minuten zu spät. - Lass dir Zeit, ich bin eh noch nicht fertig… (Tôi sẽ muộn 5 phút. - Cứ từ từ thôi, tôi cũng chưa đến mà…)

Trong các ví dụ trên đây, mặc dù ta không dịch nghĩa thành “cho phép” nhưng vẫn có thể nhận thấy đôi chút mối liên hệ đến nét nghĩa này.

Đây là nét nghĩa khá khác biệt so với nghĩa gốc

Xem thêm >>> 8 bước đơn giản mỗi ngày để nói tiếng Đức

4. lassen với ý nghĩa "mời, rủ, gợi ý cùng làm một việc gì đó"

Chẳng hạn ví dụ sau: “Lass uns ein Bier trinken.” (Đi uống bia đi!). Đây là lời mời mọc, rủ rê một cách thân mật, mặc dù không được sử dụng thường trực tại Đức như các quốc gia khác nhưng vẫn khá phổ biến và không sai nếu bạn dùng câu này. Hay “Lass es uns lassen.” (Đừng làm việc đó.) cũng có nét nghĩa gợi ý này.

Đây cũng là một nét nghĩa thường xuyên được sử dụng

Xem thêm >>> Top 8 website học tiếng Đức online tốt nhất hiện nay

Trên đây là bài chia sẻ về các ý nghĩa và cách sử dụng tương ứng của động từ đặc biệt lassen trong tiếng Đức chúng mình muốn gửi đến những bạn đã, đang và sắp bắt đầu học tiếng Đức nâng cao, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn cũng như giải đáp được nỗi băn khoăn của bạn về kiến thức này. Nếu bạn muốn được tiếp cận thêm nhiều bài giảng khác hữu ích như trên, hãy đến với Decamy.com - trang web học tiếng Đức trực tuyến, chuyên luyện thi chứng chỉ tiếng Đức cho học viên trên toàn quốc để được học thử miễn phí và có những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình học tiếng Đức.

Ngoài ra, nếu bạn nào yêu thích văn hóa, con người nước Đức, có mong muốn được sinh sống và học tập tại đây thì cũng hãy nhanh tay liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Từ khóa » Cách Dùng Lassen